Vòng 30
22:00 ngày 03/02/2024
Hull City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Millwall
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.5
1.11
U 2.5
0.78
1
2.04
X
3.15
2
3.41
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Millwall Millwall
Jaden Philogene-Bidace 1 - 0 match goal
5'
Jaden Philogene-Bidace match yellow.png
44'
46'
match change Tom Bradshaw
Ra sân: Michael Obafemi
48'
match yellow.png Murray Wallace
Tyler Morton match yellow.png
51'
59'
match change George Honeyman
Ra sân: George Saville
59'
match change Joe Bryan
Ra sân: Murray Wallace
66'
match change Dan McNamara
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
67'
match change Romain Esse
Ra sân: Duncan Watmore
Noah Ohio
Ra sân: Anass Zaroury
match change
74'
82'
match yellow.png Casper De Norre
Matty Jacob
Ra sân: Ozan Tufan
match change
88'
Greg Docherty
Ra sân: Fabio Carvalho
match change
90'
Fabio Carvalho match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Millwall Millwall
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
623
 
Số đường chuyền
 
377
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
4
125
 
Pha tấn công
 
65
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Noah Ohio
29
Matty Jacob
8
Greg Docherty
30
Ivor Pandur
6
Sean McLoughlin
43
Stanley Ashbee
50
Abdulkadir Omur
12
Billy Sharp
41
Tyrell Sellars-Fleming
Hull City Hull City 4-2-3-1
3-4-2-1 Millwall Millwall
17
Allsopp
3
Giles
4
Greaves
5
Jones
2
Coyle
27
Slater
15
Morton
47
Zaroury
45
Carvalho
23
Philogen...
7
Tufan
20
Sarkic
6
Tanganga
45
Harding
5
Cooper
17
Norton-C...
24
Norre
23
Saville
3
Wallace
19
Watmore
10
Flemming
21
Obafemi

Substitutes

15
Joe Bryan
39
George Honeyman
2
Dan McNamara
9
Tom Bradshaw
25
Romain Esse
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
14
Allan Campbell
8
Billy Mitchell
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Noah Ohio 9
Matty Jacob 29
Greg Docherty 8
Ivor Pandur 30
Sean McLoughlin 6
Stanley Ashbee 43
Abdulkadir Omur 50
Billy Sharp 12
Tyrell Sellars-Fleming 41
Hull City Millwall
15 Joe Bryan
39 George Honeyman
2 Dan McNamara
9 Tom Bradshaw
25 Romain Esse
33 Bartosz Bialkowski
4 Shaun Hutchinson
14 Allan Campbell
8 Billy Mitchell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 9
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.7
5.8 Phạt góc 5.3
5 Sút trúng cầu môn 4
56.3% Kiểm soát bóng 41.3%
10.8 Phạm lỗi 12.6
2.1 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (49trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
5
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
5
2
4
5
HT-B/FT-B
2
7
7
2

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 60 46 76.67% 0 1 60 6.5
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 0 0 0 33 27 81.82% 0 2 52 6.33
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 67 56 83.58% 3 0 95 6.5
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 2 0 0 54 53 98.15% 0 0 66 6.69
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 61 59 96.72% 0 2 67 6.85
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 45 91.84% 3 1 61 6.64
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 1 88 82 93.18% 0 5 105 7.83
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 61 89.71% 0 1 71 6.36
47 Anass Zaroury Cánh trái 2 0 1 40 34 85% 6 0 67 7.14
29 Matty Jacob 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.05
45 Fabio Carvalho Tiền vệ công 2 0 2 57 48 84.21% 1 0 80 6.36
9 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.92
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 3 2 2 31 26 83.87% 0 0 57 7.68

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 22 6.13
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.15
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 4 1 25 6.43
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 2 0 33 6.37
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 5.92
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 55 34 61.82% 0 5 71 6.72
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 6.01
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 1 48 39 81.25% 1 0 58 6.33
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 35 6.09
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 32 80% 1 2 50 6.47
10 Zian Flemming Tiền vệ công 1 0 0 28 21 75% 2 2 53 7.13
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.85
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 55 6.67
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 2 1 36 6.21
25 Romain Esse Midfielder 0 0 1 9 4 44.44% 2 1 13 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ