Hvidovre IF
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Lyngby
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.20
3.20
X
3.50
3.50
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.13
1.13
O
1
0.91
0.91
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Lyngby
Andreas Smed
47'
Christian Jakobsen
53'
Jonas Gemmer
55'
56'
Marc Muniesa
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
59'
0 - 1 Andri Lucas Gudjohnsen
Martin Spelmann
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
67'
Mathias Gehrt
Ra sân: Andreas Smed
Ra sân: Andreas Smed
67'
Tobias Thomsen
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
75'
79'
Tobias Storm
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
79'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Lyngby
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
15
0
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
2
7
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
487
Số đường chuyền
370
15
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
13
4
Thử thách
5
99
Pha tấn công
116
40
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Hvidovre IF
4-3-3
3-5-2
Lyngby
1
Djukic
3
Olsen
2
Stenderu...
5
Olsen
15
Iljazovs...
11
Lindberg
6
Gemmer
14
Jakobsen
22
Smed
24
Christof...
7
Qamili
1
Kikkenbo...
23
Gregor
6
Bjelland
12
Jensen
7
Kumado
21
Magnusso...
30
Romer
42
Chukwuan...
20
Finnsson
26
Gytkjaer
22
Gudjohns...
Đội hình dự bị
Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni
16
Nicolai Geertsen
28
Mathias Gehrt
8
Adrian Kappenberger
13
Malte Kiilerich Hansen
25
Magnus Lysholm
12
Marius Papuga
17
Martin Spelmann
10
Tobias Thomsen
9
Lyngby
17
Jonathan Amon
8
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
13
Casper Kaarsbo Winther
3
Brian Tomming Hamalainen
25
Gustav Mortensen
5
Marc Muniesa
32
Jannich Storch
24
Tobias Storm
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
4.33
61.33%
Kiểm soát bóng
48%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
1.4
4.9
Phạt góc
5.7
1.9
Thẻ vàng
0.9
4.1
Sút trúng cầu môn
4.5
54.5%
Kiểm soát bóng
49%
10.6
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (35trận)
Chủ
Khách
Lyngby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
6
HT-H/FT-T
0
3
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
9
2
3
2