IFK Goteborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Halmstads
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Halmstads
24'
Erik Ahlstrand
Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Salaou Hachimou
Ra sân: Salaou Hachimou
46'
61'
Thomas Boakye
Ra sân: Phil Ofosu-Ayeh
Ra sân: Phil Ofosu-Ayeh
61'
Jack Cooper Love
Ra sân: Kazper Karlsson
Ra sân: Kazper Karlsson
Sebastian Ohlsson
Ra sân: Lucas Kahed
Ra sân: Lucas Kahed
68'
Linus Carlstrand
Ra sân: Adam Carlen
Ra sân: Adam Carlen
77'
81'
Joel Allansson
Ra sân: Amir Al Ammari
Ra sân: Amir Al Ammari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Halmstads
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
495
Số đường chuyền
481
8
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
18
Thử thách
15
143
Pha tấn công
102
52
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
4-4-2
Halmstads
1
Dahlberg
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
29
Santos
28
Kahed
21
Carlen
24
Hachimou
14
Norlin
9
Berg
19
Mucolli
1
Nilsson
17
Ofosu-Ay...
4
Johansso...
5
Baffo
21
Olsson
7
Karlsson
8
Svedberg
24
Ammari
18
Naeem
10
Ahlstran...
9
Granath
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Adam Ingi Benediktsson
12
Linus Carlstrand
16
Felix Eriksson
18
Sebastian Eriksson
7
Alai Ghasem
27
Elias Kristoffersen Hagen
8
Sebastian Hausner
15
Eman Markovic
11
Sebastian Ohlsson
5
Halmstads
6
Joel Allansson
2
Thomas Boakye
20
Pontus Carlsson
13
Jack Cooper Love
14
Villiam Dahlstrom
11
Villiam Granath
16
Benjamin Hjertstrand
12
Malte Pahlsson
3
Gabriel Wallentin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
57.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
12
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.9
5
Phạt góc
2.5
2
Thẻ vàng
2.9
3.8
Sút trúng cầu môn
2.3
47.6%
Kiểm soát bóng
30%
11.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (18trận)
Chủ
Khách
Halmstads (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
5
3
2
2