IFK Norrkoping FK
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Hacken
Địa điểm: Idrottsparken
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.85
0.85
O
3
0.89
0.89
U
3
0.97
0.97
1
3.60
3.60
X
4.00
4.00
2
1.82
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hacken
Jacob Ortmark
13'
14'
0 - 1 Even Hovland
Kiến tạo: Samuel Gustafson
Kiến tạo: Samuel Gustafson
Laorent Shabani
Ra sân: Kristoffer Khazeni
Ra sân: Kristoffer Khazeni
25'
Arnor Ingvi Traustason 1 - 1
Kiến tạo: Marco Lund
Kiến tạo: Marco Lund
45'
Victor Lind 2 - 1
52'
56'
2 - 2 Samuel Gustafson
Kiến tạo: Hansen Kristoffer
Kiến tạo: Hansen Kristoffer
59'
Filip Trpcevski
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Momodou Sonko
59'
Pontus Dahbo
Ra sân: Ibrahim Sadiq
Ra sân: Ibrahim Sadiq
64'
Hansen Kristoffer
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
65'
Ari Freyr Skulason
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
65'
78'
Tobias Sana
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
Yahya Kalley
Ra sân: Marcus Baggesen
Ra sân: Marcus Baggesen
82'
Niklas Gunnarsson
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hacken
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
12
2
Cản sút
3
7
Sút Phạt
13
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
14
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
11
20
Thử thách
11
86
Pha tấn công
110
38
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-2-3-1
4-3-3
Hacken
1
Jansson
3
Baggesen
4
Lund
24
Eriksson
20
Eid
9
Traustas...
7
Ortmark
26
Khazeni
10
Mistrati
19
Lind
5
Nyman
26
Abrahams...
12
Fridriks...
13
Sandberg
5
Hovland
25
Kristoff...
18
Jensen
11
Gustafso...
14
Gustafso...
37
Sadiq
7
Traore
23
Sonko
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Niklas Gunnarsson
2
Wille Jakobsson
32
Yahya Kalley
14
Elvis Lindkvist
16
Emil Roback
45
Maic Sema
23
Laorent Shabani
17
Ari Freyr Skulason
18
Hacken
1
Johan Brattberg
39
Isak Brusberg
16
Pontus Dahbo
15
Kadir Hodzic
9
Ola Kamara
22
Tobias Sana
4
Franklin Tebo Uchenna
21
Tomas Totland
29
Filip Trpcevski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
41.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
12.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
2.5
Bàn thua
1.7
4.7
Phạt góc
5.9
1.7
Thẻ vàng
2.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.3
47.1%
Kiểm soát bóng
47.8%
9.9
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (12trận)
Chủ
Khách
Hacken (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2