Vòng 1
01:45 ngày 20/08/2023
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Monza
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.03
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.36
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
0.80
O 1.25
0.91
U 1.25
0.67

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Monza Monza
Lautaro Javier Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Denzel Dumfries
match goal
8'
Lautaro Javier Martinez match yellow.png
32'
41'
match yellow.png Luca Caldirola
61'
match change Samuele Birindelli
Ra sân: Andrea Colpani
61'
match change Dany Mota Carvalho
Ra sân: Mirko Maric
Marko Arnautovic
Ra sân: Marcus Thuram
match change
67'
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Denzel Dumfries
match change
67'
Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
match change
67'
71'
match change Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Dario DAmbrosio
71'
match change Jose Machin Dicombo
Ra sân: Roberto Gagliardini
Lautaro Javier Martinez 2 - 0
Kiến tạo: Marko Arnautovic
match goal
76'
Davide Frattesi
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
80'
Yann Bisseck
Ra sân: Matteo Darmian
match change
84'
86'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
473
 
Số đường chuyền
 
525
90%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
4
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
102
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Marko Arnautovic
30
Carlos Augusto
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
31
Yann Bisseck
16
Davide Frattesi
21
Kristjan Asllani
11
Carlos Joaquin Correa
44
Giacomo Stabile
15
Francesco Acerbi
12
Raffaele Di Gennaro
5
Stefano Sensi
77
Emil Audero
50
Aleksandar Stankovic
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
3-5-2 Monza Monza
1
Sommer
95
Bastoni
6
Vrij
36
Darmian
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
2
Dumfries
9
Thuram
10
2
Martinez
16
Gregorio
33
DAmbrosi...
22
Villar
5
Caldirol...
84
Ciurria
28
Colpani
6
Gagliard...
32
Pessina
77
Kyriakop...
10
Caprari
24
Maric

Substitutes

21
Valentín Carboni
7
Jose Machin Dicombo
19
Samuele Birindelli
13
Pedro Pedro Pereira
47
Dany Mota Carvalho
11
Franco Carboni
38
Warren Bondo
66
Stefano Gori
37
Andrea Petagna
23
Alessandro Sorrentino
80
Samuele Vignato
46
Giorgio Cittadini
44
Andrea Carboni
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Marko Arnautovic 8
Carlos Augusto 30
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Yann Bisseck 31
Davide Frattesi 16
Kristjan Asllani 21
Carlos Joaquin Correa 11
Giacomo Stabile 44
Francesco Acerbi 15
Raffaele Di Gennaro 12
Stefano Sensi 5
Emil Audero 77
Aleksandar Stankovic 50
Inter Milan Monza
21 Valentín Carboni
7 Jose Machin Dicombo
19 Samuele Birindelli
13 Pedro Pedro Pereira
47 Dany Mota Carvalho
11 Franco Carboni
38 Warren Bondo
66 Stefano Gori
37 Andrea Petagna
23 Alessandro Sorrentino
80 Samuele Vignato
46 Giorgio Cittadini
44 Andrea Carboni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
60.67% Kiểm soát bóng 60%
8.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 2.6
0.8 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 2.5
61.6% Kiểm soát bóng 52.8%
10.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (47trận)
Chủ Khách
Monza (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
5
5
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
0
10
6
3

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 34 6.47
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.6
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 1 23 6.77
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 2 0 2 30 25 83.33% 1 0 37 6.63
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 3 1 29 6.85
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 0 2 40 34 85% 0 1 44 6.58
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 3 1 3 20 19 95% 5 0 37 7.51
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 3 13 10 76.92% 3 0 25 7.53
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 1 19 6.79
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 3 1 0 6 6 100% 0 0 14 7.02
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 38 6.66

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 1 44 42 95.45% 0 0 51 6.45
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 40 5.91
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 1 0 1 20 18 90% 1 0 29 6.13
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 43 6.39
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 1 1 28 25 89.29% 1 1 42 6.86
84 Patrick Ciurria Cánh phải 1 0 1 22 18 81.82% 1 0 31 5.87
24 Mirko Maric Tiền đạo cắm 2 0 0 12 10 83.33% 0 2 18 5.99
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 23 88.46% 2 0 36 6.27
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 42 5.93
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 19 6.26
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 1 16 15 93.75% 1 0 22 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ