Vòng 34
17:30 ngày 28/04/2024
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Torino 1
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
+1.25
1.06
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Torino Torino
49'
match red Adrien Tameze Aousta
49'
match var Adrien Tameze Aousta Card changed
Hakan Calhanoglu 1 - 0
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
match goal
56'
Hakan Calhanoglu 2 - 0 match pen
60'
63'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Valentino Lazaro
Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Marcus Thuram
match change
63'
Davide Frattesi
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
63'
63'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Kristjan Asllani
Ra sân: Hakan Calhanoglu
match change
63'
Tajon Buchanan
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
71'
Marko Arnautovic
Ra sân: Nicolo Barella
match change
72'
72'
match change Adam Masina
Ra sân: Ricardo Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
675
 
Số đường chuyền
 
395
91%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
78
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kristjan Asllani
8
Marko Arnautovic
17
Tajon Buchanan
70
Alexis Alejandro Sanchez
16
Davide Frattesi
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
31
Yann Bisseck
12
Raffaele Di Gennaro
5
Stefano Sensi
77
Emil Audero
32
Federico Dimarco
15
Francesco Acerbi
14
Davy Klaassen
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 Torino Torino
1
Sommer
95
Bastoni
6
Vrij
28
Pavard
30
Augusto
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
36
Darmian
9
Thuram
10
Martinez
32
Savic
19
Bellanov...
6
Lovato
4
Buongior...
13
Rodrigue...
61
Aousta
8
Ilic
16
Vlasic
28
Ricci
20
Lazaro
91
Banguera

Substitutes

5
Adam Masina
9
Antonio Sanabria
27
Mergim Vojvoda
11
Pietro Pellegri
1
Luca Gemello
21
David Okereke
71
Mihai Popa
17
Uros Kabic
25
Alessandro Dellavalle
30
Jonathan Silva
79
Zannetos Savva
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Kristjan Asllani 21
Marko Arnautovic 8
Tajon Buchanan 17
Alexis Alejandro Sanchez 70
Davide Frattesi 16
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Yann Bisseck 31
Raffaele Di Gennaro 12
Stefano Sensi 5
Emil Audero 77
Federico Dimarco 32
Francesco Acerbi 15
Davy Klaassen 14
Inter Milan Torino
5 Adam Masina
9 Antonio Sanabria
27 Mergim Vojvoda
11 Pietro Pellegri
1 Luca Gemello
21 David Okereke
71 Mihai Popa
17 Uros Kabic
25 Alessandro Dellavalle
30 Jonathan Silva
79 Zannetos Savva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2
62.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
58.3% Kiểm soát bóng 48.6%
10.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (44trận)
Chủ Khách
Torino (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
3
2
HT-H/FT-T
4
1
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
10
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
0
9
0
4

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 36 92.31% 1 1 51 6.81
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 1 29 25 86.21% 4 0 37 6.42
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 1 13 13 100% 1 0 16 6.22
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 47 7.18
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 1 61 58 95.08% 0 4 66 7.06
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 1 0 3 45 42 93.33% 0 0 54 7.52
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 5 2 1 79 76 96.2% 0 0 92 8.26
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 1 0 64 55 85.94% 0 1 73 7.12
28 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 44 88% 2 2 61 6.79
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 32 6.82
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 3 2 3 42 36 85.71% 1 2 60 7.99
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 1 0 0 16 16 100% 0 0 18 5.88
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 63 55 87.3% 3 0 69 6.73
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 2 0 1 61 58 95.08% 1 1 73 6.76
17 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.18
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 45 44 97.78% 2 0 53 6.64

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 0 0 36 6.29
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 2 4 24 6.48
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 5.94
5 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 6.04
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 2 0 0 32 31 96.88% 1 0 48 6.36
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 1 1 2 13 11 84.62% 1 0 18 6.49
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 1 26 5.52
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 3 0 26 5.77
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 52 6.21
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 66 6.84
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 4 40 38 95% 7 0 67 6.57
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 2 0 2 43 39 90.7% 1 0 54 6.3
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 34 34 100% 1 0 47 6.69
6 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 36 5.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ