Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024
Ipswich Town
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
+1.75
0.90
O 3.25
1.03
U 3.25
0.84
1
1.50
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Wes Burns 1 - 0
Kiến tạo: Conor Chaplin
match goal
27'
30'
match change Alex Matos
Ra sân: Jack Rudoni
Omari Hutchinson 2 - 0
Kiến tạo: Sam Morsy
match goal
48'
62'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Rhys Healey
62'
match change Josh Koroma
Ra sân: Denny Ward
62'
match change Tom Iorpenda
Ra sân: David Kasumu
Kieffer Moore
Ra sân: George Hirst
match change
74'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Conor Chaplin
match change
74'
Kayden Jackson
Ra sân: Wes Burns
match change
74'
75'
match change Brodie Spencer
Ra sân: Thomas Edwards
77'
match yellow.png Alex Matos
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
84'
Omari Hutchinson match yellow.png
86'
Christian Walton
Ra sân: Vaclav Hladky
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Huddersfield Town Huddersfield Town
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
599
 
Số đường chuyền
 
345
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
69
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jeremy Sarmiento
1
Christian Walton
19
Kayden Jackson
14
Jack Taylor
24
Kieffer Moore
2
Harry Clarke
4
George Edmundson
28
Lewis Travis
33
Nathan Broadhead
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
3-5-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
6
Woolfend...
40
Tuanzebe
25
Luongo
5
Morsy
20
Hutchins...
10
Chaplin
7
Burns
27
Hirst
12
Maxwell
16
Edwards
5
Helik
4
Pearson
20
Turton
8
Rudoni
18
Kasumu
23
Wiles
30
Jackson
44
Healey
25
Ward

Substitutes

9
Bojan Radulovic Samoukovic
10
Josh Koroma
21
Alex Matos
39
Tom Iorpenda
17
Brodie Spencer
41
Giosue Bellagambi
1
Lee Nicholls
26
Patrick Jones
45
Neo Eccleston
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Jeremy Sarmiento 21
Christian Walton 1
Kayden Jackson 19
Jack Taylor 14
Kieffer Moore 24
Harry Clarke 2
George Edmundson 4
Lewis Travis 28
Nathan Broadhead 33
Ipswich Town Huddersfield Town
9 Bojan Radulovic Samoukovic
10 Josh Koroma
21 Alex Matos
39 Tom Iorpenda
17 Brodie Spencer
41 Giosue Bellagambi
1 Lee Nicholls
26 Patrick Jones
45 Neo Eccleston

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 40.67%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 3.7
51.3% Kiểm soát bóng 42.4%
12.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
4
6
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
4
7
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
3
10
5
1

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 2 1 2 88 77 87.5% 0 0 100 7.73
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 3 1 1 77 70 90.91% 0 0 92 7.12
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 32 6.73
7 Wes Burns Cánh phải 4 1 3 25 21 84% 8 1 43 8.03
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.01
15 Cameron Burgess Trung vệ 1 0 0 61 53 86.89% 0 8 70 7.41
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 5 0 4 33 27 81.82% 0 1 48 7.6
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 1 0 1 54 50 92.59% 0 1 69 7.24
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.01
27 George Hirst Tiền đạo cắm 2 0 1 17 16 94.12% 0 1 24 6.42
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 3 61 6.98
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 1 0 3 50 40 80% 7 2 71 7.08
21 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.02
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 2 1 3 40 33 82.5% 2 0 63 8

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Chris Maxwell Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 46 5.91
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 13 5.94
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 36 6.34
20 Oliver Turton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 40 5.73
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 1 0 0 11 4 36.36% 0 3 24 6.41
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 1 2 50 6.43
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 4 49 6.13
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 23 5.83
16 Thomas Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 37 75.51% 0 1 66 6.52
10 Josh Koroma Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 8 6.33
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.11
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 2 0 42 5.86
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.12
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14
21 Alex Matos Forward 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.65
39 Tom Iorpenda Midfielder 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ