Vòng 35
20:00 ngày 05/05/2024
Istanbul BB
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.95
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Dimitrios Pelkas 1 - 0
Kiến tạo: Deniz Turuc
match goal
15'
Davidson 2 - 0
Kiến tạo: Deniz Turuc
match goal
24'
Davidson Goal awarded match var
24'
Danijel Aleksic
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
25'
Omer Ali Sahiner match yellow.png
32'
Deniz Turuc match yellow.png
36'
46'
match change Loret Sadiku
Ra sân: Gokhan Gul
46'
match change Sadik Ciftpinar
Ra sân: Ogulcan Caglayan
47'
match goal 2 - 1 Mortadha Ben Ouanes
Kiến tạo: Julien Ngoy
Hamza Gureler
Ra sân: Jerome Opoku
match change
51'
Davidson 3 - 1
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match goal
69'
74'
match change Trazie Thomas
Ra sân: Julien Ngoy
Olivier Kemendi
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
81'
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Leo Dubois
match change
82'
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Deniz Turuc
match change
82'
Olivier Kemendi 4 - 1
Kiến tạo: Lucas Pedroso Alves de Lima
match goal
86'
89'
match change Sarp Yavrucu
Ra sân: Taylan Aydin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
20
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
366
 
Số đường chuyền
 
399
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
15
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
98
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Lucas Pedroso Alves de Lima
20
Olivier Kemendi
17
Philippe Paulin Keny
8
Danijel Aleksic
65
Hamza Gureler
89
Josef de Souza Dias, Souza
21
Mahmut Tekdemir
7
Serdar Gurler
98
Deniz Dilmen
10
Berkay Ozcan
Istanbul BB Istanbul BB 4-1-4-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
16
Sengezer
15
Dubois
3
Opoku
27
Ba
5
Silva
4
Ergun
11
2
Davidson
14
Pelkas
42
Sahiner
23
Turuc
25
Figueire...
1
Gianniot...
29
Aydin
23
Vernaza
58
Özcan
12
Ouanes
6
Gul
14
Caglayan
10
Hajradin...
35
Kara
9
Ngoy
18
Costa

Substitutes

26
Loret Sadiku
19
Sarp Yavrucu
5
Sadik Ciftpinar
8
Trazie Thomas
4
Kenneth Josiah Omeruo
20
Selim Dilli
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Lucas Pedroso Alves de Lima 6
Olivier Kemendi 20
Philippe Paulin Keny 17
Danijel Aleksic 8
Hamza Gureler 65
Josef de Souza Dias, Souza 89
Mahmut Tekdemir 21
Serdar Gurler 7
Deniz Dilmen 98
Berkay Ozcan 10
Istanbul BB Kasimpasa
26 Loret Sadiku
19 Sarp Yavrucu
5 Sadik Ciftpinar
8 Trazie Thomas
4 Kenneth Josiah Omeruo
20 Selim Dilli
25 Ali Emre Yanar
42 Emirhan Yigit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 53.67%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
54.8% Kiểm soát bóng 50.3%
12.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (39trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
4
HT-H/FT-T
5
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
2
6
3

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
42 Omer Ali Sahiner Defender 0 0 1 5 4 80% 1 0 7 6.27
15 Leo Dubois Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.38
14 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 1 0 1 6 4 66.67% 1 0 9 6.28
5 Leonardo Duarte Da Silva Defender 0 0 0 7 7 100% 1 0 8 6.23
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.01
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.33
11 Davidson Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.33
27 Ousseynou Ba Defender 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 19 6.32
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.17
3 Jerome Opoku Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.33

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.2
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.36
10 Haris Hajradinovic Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
14 Ogulcan Caglayan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.26
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.11
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.21
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.19
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.55
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.29
58 Yasin Özcan Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.34
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ