Vòng 35
20:00 ngày 04/05/2024
Istanbulspor
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Adana Demirspor
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.86
O 3
0.89
U 3
0.97
1
4.25
X
4.25
2
1.64
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
10'
match goal 0 - 1 Yusuf Barasi
Kiến tạo: Ismail Cokcalis
39'
match yellow.png Barwuah Mario Balotelli
Jackson Kenio Santos Laurentino
Ra sân: David Sambissa
match change
61'
63'
match change Tayfun Aydogan
Ra sân: Yusuf Barasi
Ali Yasar match yellow.png
64'
72'
match yellow.png Jovan Manev
80'
match change Breyton Fougeu
Ra sân: Yusuf Erdogan
Vefa Temel
Ra sân: Mendy Mamadou
match change
80'
Demeaco Duhaney match yellow.png
85'
Coly Racine match yellow.png
85'
90'
match change Dorukhan Tokoz
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
90'
match change Nabil Alioui
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
530
 
Số đường chuyền
 
436
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
93
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Vefa Temel
99
Jackson Kenio Santos Laurentino
20
Ozcan Sahan
23
Okan Erdogan
1
Murat Eser
41
Tunahan Samdanli
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
97
Eren Arda San
18
Emir Mustafa Vurusaner
70
Kaan Vardar
Istanbulspor Istanbulspor 5-4-1
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
26
Serbest
66
Yasar
13
Racine
14
Deli
4
Yesil
21
Duhaney
12
Mamadou
34
Loshaj
6
Vorobjov...
7
Sambissa
19
Gultekin
71
Mahammad...
2
Cokcalis
15
Manev
21
Burak
13
Mohammad...
58
Maestro
20
Edouard
11
Valencia
56
Barasi
32
Erdogan
9
Balotell...

Substitutes

10
Nabil Alioui
93
Breyton Fougeu
6
Tayfun Aydogan
26
Dorukhan Tokoz
1
Yilmaz Aktas
17
Abat Aymbetov
27
Deniz Donmezer
60
Ozan Demirbag
16
Izzet Celik
24
Burhan Ersoy
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Vefa Temel 8
Jackson Kenio Santos Laurentino 99
Ozcan Sahan 20
Okan Erdogan 23
Murat Eser 1
Tunahan Samdanli 41
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Eren Arda San 97
Emir Mustafa Vurusaner 18
Kaan Vardar 70
Istanbulspor Adana Demirspor
10 Nabil Alioui
93 Breyton Fougeu
6 Tayfun Aydogan
26 Dorukhan Tokoz
1 Yilmaz Aktas
17 Abat Aymbetov
27 Deniz Donmezer
60 Ozan Demirbag
16 Izzet Celik
24 Burhan Ersoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 46.33%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
45.5% Kiểm soát bóng 50.8%
11.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (36trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
11
4
HT-H/FT-T
1
4
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
5
HT-H/FT-H
4
0
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
0
HT-B/FT-B
6
0
3
1

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.22
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.25
13 Coly Racine Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.65
14 Simon Deli Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.27
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.3
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.13
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.27
12 Mendy Mamadou Forward 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.23
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6
26 Mücahit Serbest Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.35

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.08
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.18
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.21
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.35
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 5 100% 2 0 11 6.59
56 Yusuf Barasi Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 9 6.24
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.33
21 Abdulsamet Burak Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.53
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ