Vòng 10
01:00 ngày 02/10/2023
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Legia Warszawa 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
3.10
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Jose Manuel Garcia Naranjo 1 - 0
Kiến tạo: Jesus Imaz Balleste
match goal
13'
Jesus Imaz Balleste 2 - 0
Kiến tạo: Dominik Marczuk
match goal
29'
50'
match yellow.png Marco Burch
Afimico Pululu penaltyAwarded.false match var
55'
Zlatan Alomerovic match yellow.png
62'
87'
match yellow.pngmatch red Marco Burch
Wojciech Laski match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa Legia Warszawa
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
407
 
Số đường chuyền
 
566
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Thử thách
 
6
87
 
Pha tấn công
 
125
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
110

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4
59.67% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
57.2% Kiểm soát bóng 48.9%
11 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (37trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
7
3
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
4
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
2
5
3
6