Vòng 33
22:59 ngày 03/05/2023
Juventus
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Lecce
Địa điểm: Juventus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.25
0.85
U 2.25
0.93
1
1.45
X
4.00
2
7.25
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.13
O 1
1.10
U 1
0.78

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
Lecce Lecce
Leandro Daniel Paredes 1 - 0 match goal
15'
Fabio Miretti Goal cancelled match var
27'
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Mattia De Sciglio
match change
33'
37'
match pen 1 - 1 Assan Ceesay
Dusan Vlahovic 2 - 1
Kiến tạo: Filip Kostic
match goal
40'
48'
match yellow.png Samuel Umtiti
Leandro Daniel Paredes match yellow.png
55'
60'
match change Alexis Blin
Ra sân: Youssef Maleh
60'
match change Federico Di Francesco
Ra sân: Joan Gonzalez
61'
match yellow.png Giuseppe Pezzella
71'
match change Pietro Ceccaroni
Ra sân: Giuseppe Pezzella
Federico Chiesa
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
73'
Paul Pogba
Ra sân: Fabio Miretti
match change
73'
Gleison Bremer Silva Nascimento match yellow.png
76'
Manuel Locatelli
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
match change
87'
Federico Gatti
Ra sân: Gleison Bremer Silva Nascimento
match change
87'
89'
match change Joel Voelkerling Persson
Ra sân: Morten Hjulmand
89'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Assan Ceesay

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
Lecce Lecce
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
469
 
Số đường chuyền
 
382
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
41
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
8
95
 
Pha tấn công
 
114
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Juan Guillermo Cuadrado Bello
10
Paul Pogba
5
Manuel Locatelli
7
Federico Chiesa
15
Federico Gatti
30
Matìas Soulè Malvano
12
Alex Sandro Lobo Silva
18
Moise Keane
23
Carlo Pinsoglio
24
Daniele Rugani
36
Mattia Perin
14
Arkadiusz Milik
43
Samuel Iling
Juventus Juventus 3-5-1-1
4-3-3 Lecce Lecce
1
Szczesny
6
Silva
19
Bonucci
3
Nascimen...
17
Kostic
20
Miretti
32
Paredes
44
Fagioli
2
Sciglio
22
Maria
9
Vlahovic
30
Falcone
6
Baschiro...
4
Romagnol...
93
Umtiti
97
Pezzella
16
Gonzalez
42
Hjulmand
32
Maleh
28
Oudin
77
Ceesay
22
Banda

Substitutes

29
Alexis Blin
18
Pietro Ceccaroni
11
Federico Di Francesco
9
Lorenzo Colombo
31
Joel Voelkerling Persson
17
Valentin Gendrey
14
Thorir Helgason
21
Federico Brancolini
13
Alessandro Tuia
1
Marco Bleve
84
Tommaso Cassandro
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Juan Guillermo Cuadrado Bello 11
Paul Pogba 10
Manuel Locatelli 5
Federico Chiesa 7
Federico Gatti 15
Matìas Soulè Malvano 30
Alex Sandro Lobo Silva 12
Moise Keane 18
Carlo Pinsoglio 23
Daniele Rugani 24
Mattia Perin 36
Arkadiusz Milik 14
Samuel Iling 43
Juventus Lecce
29 Alexis Blin
18 Pietro Ceccaroni
11 Federico Di Francesco
9 Lorenzo Colombo
31 Joel Voelkerling Persson
17 Valentin Gendrey
14 Thorir Helgason
21 Federico Brancolini
13 Alessandro Tuia
1 Marco Bleve
84 Tommaso Cassandro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 59%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
46.6% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (41trận)
Chủ Khách
Lecce (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
3
HT-H/FT-T
8
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
6
6
2

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 1 50 44 88% 0 6 55 6.79
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 0 0 0 10 10 100% 0 1 14 6.24
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 20 20 100% 0 0 22 5.9
22 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 1 0 1 20 16 80% 4 0 30 6.58
6 Danilo Luiz da Silva Hậu vệ cánh phải 2 0 0 46 43 93.48% 0 2 58 6.1
17 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 0 1 29 20 68.97% 2 1 42 6.38
2 Mattia De Sciglio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 0 18 6.58
32 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 30 26 86.67% 2 1 39 7.8
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 1 0 16 7.1
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 0 0 1 44 40 90.91% 0 1 52 6.7
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 0 0 1 19 17 89.47% 1 1 27 6.63
20 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 3 0 0 18 11 61.11% 0 1 30 6.11

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 6
93 Samuel Umtiti Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 5.86
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 17 5.33
97 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 35 6.09
77 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 1 3 13 6.71
28 Remi Oudin Cánh phải 2 0 1 17 12 70.59% 3 0 36 6.84
32 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 22 6.24
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 34 6.41
22 Lameck Banda Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 2 0 26 5.94
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 4 0 28 6.02
16 Joan Gonzalez Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 28 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ