Vòng 5
22:59 ngày 05/05/2024
KA Akureyri
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
KR Reykjavik 1
Địa điểm: Akureyrarvollur Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
2.61
X
3.75
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.81
O 1.25
0.81
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

KA Akureyri KA Akureyri
Phút
KR Reykjavik KR Reykjavik
3'
match goal 0 - 1 Atli Sigurjonsson
Harley Bryn Willard match yellow.png
6'
6'
match yellow.png Atli Sigurjonsson
24'
match yellow.png Rurik Gunnarsson
Daniel Hafsteinsson match yellow.png
25'
Elfar Adalsteinsson match yellow.png
45'
71'
match yellow.png Guy Smith
73'
match red Guy Smith
Asgeir Sigurgeirsson 1 - 1 match goal
77'
81'
match yellow.png Aegir Jarl Jonasson
81'
match yellow.png Moutaz Neffati
Hallgrimur Mar Steingrimsson match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Aron Albertsson
90'
match yellow.png Aron Kristofer Larusson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KA Akureyri KA Akureyri
KR Reykjavik KR Reykjavik
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
3
 
Cứu thua
 
3
76
 
Pha tấn công
 
82
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4
2 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 8
4.67 Thẻ vàng 4.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
31% Kiểm soát bóng 34.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3.2
1.4 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 7.3
3.4 Thẻ vàng 3.1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.7
33.2% Kiểm soát bóng 47.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KA Akureyri (11trận)
Chủ Khách
KR Reykjavik (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
0
1
4