Vòng 1
18:00 ngày 29/07/2023
Kaiserslautern
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
St. Pauli
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
0.92
O 2.75
0.81
U 2.75
0.84
1
2.75
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
St. Pauli St. Pauli
Boris Tomiak match yellow.png
45'
51'
match goal 0 - 1 Elias Saad
Kiến tạo: Jackson Irvine
54'
match yellow.png Karol Mets
Ragnar Ache
Ra sân: Lex-Tyger Lobinger
match change
61'
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Hendrick Zuck
match change
61'
63'
match change Oladapo Afolayan
Ra sân: Conor Metcalfe
Ragnar Ache 1 - 1
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
match goal
65'
Ben Zolinski
Ra sân: Aaron Opoku
match change
72'
Philipp Hercher
Ra sân: Kenny Prince Redondo
match change
72'
75'
match pen 1 - 2 Marcel Hartel
78'
match change Hauke Wahl
Ra sân: Andreas Albers
78'
match change Philipp Treu
Ra sân: Lars Ritzka
Phillipp Klement
Ra sân: Tobias Raschl
match change
78'
87'
match change Daniel Sinani
Ra sân: Elias Saad
Ben Zolinski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
St. Pauli St. Pauli
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
450
 
Số đường chuyền
 
438
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
12
24
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Phillipp Klement
31
Ben Zolinski
23
Philipp Hercher
9
Ragnar Ache
15
Tymoteusz Puchacz
5
Kevin Kraus
19
Daniel Hanslik
18
Julian Krahl
29
Richmond Tachie
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-3
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
1
Luthe
2
Tomiak
16
Niehues
33
Elvedi
21
Zuck
7
Ritter
20
Raschl
37
Durm
11
Redondo
27
Lobinger
17
Opoku
22
Vasilj
18
Medic
8
Smith
3
Mets
2
Saliakas
10
Hartel
7
Irvine
21
Ritzka
24
Metcalfe
19
Albers
26
Saad

Substitutes

23
Philipp Treu
5
Hauke Wahl
15
Daniel Sinani
17
Oladapo Afolayan
4
David Nemeth
11
Johannes Eggestein
30
Sascha Burchert
20
Aremu Afeez
29
Luca Gunther
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Phillipp Klement 10
Ben Zolinski 31
Philipp Hercher 23
Ragnar Ache 9
Tymoteusz Puchacz 15
Kevin Kraus 5
Daniel Hanslik 19
Julian Krahl 18
Richmond Tachie 29
Kaiserslautern St. Pauli
23 Philipp Treu
5 Hauke Wahl
15 Daniel Sinani
17 Oladapo Afolayan
4 David Nemeth
11 Johannes Eggestein
30 Sascha Burchert
20 Aremu Afeez
29 Luca Gunther

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
42.67% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 4.3
44.4% Kiểm soát bóng 58.8%
10.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (37trận)
Chủ Khách
St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
1
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
2
4
0
7

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 54 5.35
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
37 Eric Durm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 3 1 47 6.76
21 Hendrick Zuck Hậu vệ cánh trái 2 0 0 27 20 74.07% 3 0 51 6.3
7 Marlon Ritter Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 2 1 35 5.9
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 3 1 29 6.63
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 1 60 6.47
23 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.87
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 1 8 6.95
31 Ben Zolinski Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 5.92
15 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.27
17 Aaron Opoku Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 2 1 27 6.5
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 0 0 1 35 25 71.43% 0 0 44 6.19
27 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 3 17 6.49
2 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 76 70 92.11% 0 0 93 6.61
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 60 6.51

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 1 55 48 87.27% 1 3 60 6.44
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 2 27 6.98
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 2 41 35 85.37% 0 3 57 7.71
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 27 81.82% 0 4 38 6.5
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.14
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 38 86.36% 6 0 69 6.94
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 2 2 1 29 20 68.97% 5 0 43 7.61
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 1 1 0 8 7 87.5% 3 0 21 6.3
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 1 0 42 6.24
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 2 0 30 6.43
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 0 69 6.32
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 32 6.04
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
26 Elias Saad Cánh trái 4 1 3 20 19 95% 2 1 48 8.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ