Kalmar
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hammarby
Địa điểm: Guldfageln Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.84
0.84
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.80
0.80
1
2.85
2.85
X
3.25
3.25
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Hammarby
55'
Marc Llinares
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
Arash Motaraghebjafarpour
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
63'
Trenskow Jacob
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
63'
71'
August Mikkelsen
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
71'
Viktor Djukanovic
Ra sân: Jusef Erabi
Ra sân: Jusef Erabi
Deniz Hummet
Ra sân: Mileta Rajovic
Ra sân: Mileta Rajovic
75'
83'
Marcus Rafferty
Ra sân: Joel Nilsson
Ra sân: Joel Nilsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Hammarby
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
17
54%
Kiểm soát bóng
46%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
597
Số đường chuyền
522
19
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
4
3
Thử thách
9
94
Pha tấn công
112
41
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Kalmar
3-4-3
4-3-3
Hammarby
1
Henrique
3
Olafsson
6
Sjostedt
39
Saetra
22
Netabay
29
Sipiao
23
Gojani
13
Karlsson
11
Skrabb
9
Rajovic
5
Hallberg
1
Dovin
21
Strand
4
Kurtulus
13
Fenger
3
Kralj
20
Besara
18
Sadiku
33
Hammar
22
Nilsson
19
Erabi
9
Nalic
Đội hình dự bị
Kalmar
Arvin Davoudi Kia
27
Deniz Hummet
21
Rony Jansson
25
Kevin Jensen
7
Jakob Kindberg
30
Axel Lindahl
2
Arash Motaraghebjafarpour
26
Trenskow Jacob
20
Saku Ylatupa
19
Hammarby
31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
34
Alper Demirol
7
Viktor Djukanovic
38
Montader Madjed
2
Marc Llinares
17
August Mikkelsen
30
Shaquille Pinas
45
Marcus Rafferty
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
43.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
9.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
2.1
Bàn thua
1.4
3.2
Phạt góc
5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.4
51%
Kiểm soát bóng
57.4%
11.2
Phạm lỗi
9.8
1.6
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (17trận)
Chủ
Khách
Hammarby (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
3
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
1
3
1
0