Vòng 23
20:00 ngày 28/01/2024
Karagumruk
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.30
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.08
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Tonio Teklic match yellow.png
28'
Valentin Eysseric 1 - 0
Kiến tạo: Levent Munir Mercan
match goal
38'
46'
match change Benhur Keser
Ra sân: Altin Zeqiri
Can Keles
Ra sân: Tonio Teklic
match change
49'
63'
match yellow.png Mithat Pala
64'
match change Martin Minchev
Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
Serdar Dursun 2 - 0 match pen
66'
Serdar Dursun Penalty awarded match var
66'
68'
match change Oscar Pinchi
Ra sân: Mithat Pala
Levent Munir Mercan 3 - 0 match goal
75'
Sofiane Feghouli
Ra sân: Marcus Rohden
match change
83'
83'
match change Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
Flavio Paoletti
Ra sân: Andrea Bertolacci
match change
83'
83'
match change Mame Mor Faye
Ra sân: Jonjo Shelvey
Can Keles 4 - 0
Kiến tạo: Flavio Paoletti
match goal
85'
Samed Onur match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Oscar Pinchi
Samed Onur
Ra sân: Valentin Eysseric
match change
90'
Koray Gunter
Ra sân: Salih Dursun
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
455
 
Số đường chuyền
 
368
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
80
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sofiane Feghouli
7
Can Keles
25
Koray Gunter
97
Flavio Paoletti
17
Samed Onur
3
Frederic Veseli
24
Nicholas Lawrence Anwan
22
Emir Tintis
23
Emre Bilgin
30
Nazim Sangare
Karagumruk Karagumruk 4-1-4-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
31
Sirigu
18
Mercan
26
Ceccheri...
54
Dursun
4
Biraschi
91
Bertolac...
10
Yalcin
6
Rohden
9
Eysseric
99
Teklic
19
Dursun
23
Akkan
37
Sahin
4
Mocsi
53
Topcu
5
Nielsen
6
Shelvey
54
Pala
11
Sauerbec...
10
Olawoyin
77
Zeqiri
9
Gaich

Substitutes

89
Martin Minchev
21
Oscar Pinchi
3
Halil lbrahim Pehlivan
7
Benhur Keser
20
Mame Mor Faye
1
Tarik Cetin
30
Zafer Gorgen
27
Eray Korkmaz
16
Anil Yasar
19
Oumar Diouf
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Sofiane Feghouli 8
Can Keles 7
Koray Gunter 25
Flavio Paoletti 97
Samed Onur 17
Frederic Veseli 3
Nicholas Lawrence Anwan 24
Emir Tintis 22
Emre Bilgin 23
Nazim Sangare 30
Karagumruk Caykur Rizespor
89 Martin Minchev
21 Oscar Pinchi
3 Halil lbrahim Pehlivan
7 Benhur Keser
20 Mame Mor Faye
1 Tarik Cetin
30 Zafer Gorgen
27 Eray Korkmaz
16 Anil Yasar
19 Oumar Diouf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 40%
9.33 Phạm lỗi 12.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.2
5.4 Sút trúng cầu môn 5.1
47.1% Kiểm soát bóng 43.6%
10.9 Phạm lỗi 12
2.3 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (42trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
9
HT-H/FT-T
3
4
6
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.26
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.34
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.05
54 Salih Dursun Defender 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.35
6 Marcus Rohden Midfielder 0 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.27
19 Serdar Dursun Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.06
26 Federico Ceccherini Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.41
4 Davide Biraschi Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.2
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.06
99 Tonio Teklic Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.2
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 14 6.3

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.36
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.32
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.29
11 Gustavo Affonso Sauerbeck Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.35
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Attila Mocsi Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.31
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.26
77 Altin Zeqiri Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.1
54 Mithat Pala Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.33
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.28
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ