Vòng 10
17:00 ngày 29/04/2023
Kashima Antlers
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.74
X
3.60
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.86
O 1
0.83
U 1
0.95

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
32'
match yellow.png Kwon Kyung Won
Hayato Nakama 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Higuchi
match goal
48'
56'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Yuma Suzuki 2 - 0
Kiến tạo: Nago Shintaro
match goal
64'
66'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Tomoya Fujii
Ra sân: Nago Shintaro
match change
70'
Shoma Doi
Ra sân: Hayato Nakama
match change
70'
Kei Chinen
Ra sân: Yuma Suzuki
match change
73'
76'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
76'
match change Shota Fukuoka
Ra sân: Kwon Kyung Won
Shoma Doi 3 - 0
Kiến tạo: Tomoya Fujii
match goal
86'
Shoma Doi 4 - 0
Kiến tạo: Kouki Anzai
match goal
87'
Yu Funabashi
Ra sân: Yuta Higuchi
match change
89'
Gen Shoji
Ra sân: Yuki Kakita
match change
89'
90'
match yellow.png Neta Lavi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Gamba Osaka Gamba Osaka
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
331
 
Số đường chuyền
 
548
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
130
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Shoma Doi
15
Tomoya Fujii
13
Kei Chinen
3
Gen Shoji
34
Yu Funabashi
31
Yuya Oki
36
Ali Al-Masoud
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
29
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
22
Hirose
33
Nakama
14
Higuchi
21
Pituca
30
Shintaro
37
Kakita
40
Suzuki
99
Tani
13
Takao
5
Miura
20
Won
24
Kurokawa
7
Usami
18
Lavi
23
Oliveir
28
Sugiyama
11
Jebali
47
Nascimen...

Substitutes

6
Rihito Yamamoto
9
Musashi Suzuki
2
Shota Fukuoka
37
Hiroto Yamami
1
Higashiguchi Masaki
3
Riku Handa
48
Hideki Ishige
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
2 Shoma Doi 8
Tomoya Fujii 15
Kei Chinen 13
Gen Shoji 3
Yu Funabashi 34
Yuya Oki 31
Ali Al-Masoud 36
Kashima Antlers Gamba Osaka
6 Rihito Yamamoto
9 Musashi Suzuki
2 Shota Fukuoka
37 Hiroto Yamami
1 Higashiguchi Masaki
3 Riku Handa
48 Hideki Ishige

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 45%
4.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.6
4.5 Phạt góc 3.1
1.5 Thẻ vàng 0.6
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
47.8% Kiểm soát bóng 49.6%
9.7 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (20trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
0
4
0
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 2 2 0 7 4 57.14% 0 1 11 8.3
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 2 1 2 17 13 76.47% 0 0 30 7.3
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 1 0 31 25 80.65% 0 6 37 7.2
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 18 47.37% 0 2 59 7.2
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 1 0 2 22 11 50% 0 1 39 6.8
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 0 12 5 41.67% 0 2 28 7.3
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 1 0 0 56 47 83.93% 0 2 82 7.4
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 24 6.5
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 1 2 18 12 66.67% 0 0 24 7.1
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 1 1 2 34 31 91.18% 0 0 51 8
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 2 45 7.1
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 7.1
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 0 35 7.1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 2 0 1 45 39 86.67% 0 0 56 6.3
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.1
20 Kwon Kyung Won Trung vệ 0 0 0 75 62 82.67% 0 1 81 6.3
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 79 65 82.28% 0 10 85 6.6
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 13 5.9
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 2 1 1 21 13 61.9% 0 2 41 6.3
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 57 6.1
99 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 52 5.8
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 2 35 29 82.86% 0 0 57 7.3
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 27 23 85.19% 0 2 38 6.5
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 24 6.3
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 1 66 52 78.79% 0 1 91 6.3
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 44 89.8% 0 0 67 6
37 Hiroto Yamami Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.5
28 Naohiro Sugiyama Tiền vệ phải 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ