Vòng 18
21:00 ngày 25/12/2023
Kasimpasa
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.00
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1.25
1.14
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Haris Hajradinovic Penalty awarded match var
15'
Aytac Kara match hong pen
17'
Haris Hajradinovic 1 - 0
Kiến tạo: Joia Nuno Da Costa
match goal
30'
36'
match change Sinan Osmanoglu
Ra sân: Khusniddin Alikulov
Julien Ngoy
Ra sân: Sadik Ciftpinar
match change
41'
45'
match yellow.png Casper Höjer Nielsen
45'
match goal 1 - 1 Adolfo Julian Gaich
Kiến tạo: Sinan Osmanoglu
46'
match change Mithat Pala
Ra sân: Benhur Keser
Joia Nuno Da Costa 2 - 1
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
match goal
60'
63'
match change Anil Yasar
Ra sân: Sinan Osmanoglu
73'
match goal 2 - 2 Adolfo Julian Gaich
Kiến tạo: Altin Zeqiri
81'
match change Martin Minchev
Ra sân: Dal Varesanovic
81'
match change Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Altin Zeqiri
Iron Gomis
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
433
 
Số đường chuyền
 
385
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
114
 
Pha tấn công
 
84
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Julien Ngoy
97
Iron Gomis
19
Sarp Yavrucu
13
Adnan Aktas
26
Murat Can Yildiz
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
20
Selim Dilli
42
Emirhan Yigit
Kasimpasa Kasimpasa 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Gianniot...
58
Özcan
5
Ciftpina...
4
Omeruo
2
Neto
35
Kara
6
Gul
12
Ouanes
10
Hajradin...
7
Fall
18
Costa
23
Akkan
37
Sahin
2
Alikulov
53
Topcu
5
Nielsen
6
Shelvey
10
Olawoyin
7
Keser
8
Varesano...
77
Zeqiri
9
2
Gaich

Substitutes

11
Gustavo Affonso Sauerbeck
89
Martin Minchev
18
Sinan Osmanoglu
54
Mithat Pala
16
Anil Yasar
17
Janne Pekka Laine
21
Oscar Pinchi
3
Halil lbrahim Pehlivan
1
Tarik Cetin
27
Eray Korkmaz
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Julien Ngoy 9
Iron Gomis 97
Sarp Yavrucu 19
Adnan Aktas 13
Murat Can Yildiz 26
Taylan Aydin 29
Ali Emre Yanar 25
Selim Dilli 20
Emirhan Yigit 42
Kasimpasa Caykur Rizespor
11 Gustavo Affonso Sauerbeck
89 Martin Minchev
18 Sinan Osmanoglu
54 Mithat Pala
16 Anil Yasar
17 Janne Pekka Laine
21 Oscar Pinchi
3 Halil lbrahim Pehlivan
1 Tarik Cetin
27 Eray Korkmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 40%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 5.1
51% Kiểm soát bóng 43.6%
13.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (39trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
9
HT-H/FT-T
2
4
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
6
3
1
2

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kenneth Josiah Omeruo Defender 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 34 6.28
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 29 23 79.31% 0 0 35 6.01
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 15 5.91
10 Haris Hajradinovic Midfielder 5 2 1 24 17 70.83% 4 0 34 7.36
2 Claudio Winck Neto Defender 1 0 0 15 11 73.33% 3 0 27 6.22
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 2 0 16 6.09
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 1 0 1 9 4 44.44% 0 1 18 6.82
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 6.58
6 Gokhan Gul Trung vệ 1 1 0 21 14 66.67% 0 1 27 6.32
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 1 0 5 6.18
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 19 6.09
58 Yasin Özcan Defender 0 0 1 17 14 82.35% 0 1 26 6.48

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 32 24 75% 0 1 34 6.14
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 33 7.57
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 2 12 7 58.33% 4 0 23 6.36
18 Sinan Osmanoglu Trung vệ 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.71
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 14 7
53 Emirhan Topcu Trung vệ 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 5.94
77 Altin Zeqiri Forward 1 0 0 10 8 80% 1 1 21 6.29
2 Khusniddin Alikulov Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 16 6.02
54 Mithat Pala Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Dal Varesanovic Midfielder 2 0 0 13 8 61.54% 0 1 25 5.72
7 Benhur Keser Midfielder 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 12 6.49
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 3 2 41 6.25
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 26 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ