Vòng 4
01:00 ngày 02/09/2023
Kasimpasa
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Trabzonspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.62
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
15'
match goal 0 - 1 Enis Destan
Kiến tạo: Edin Visca
18'
match var Enis Destan Goal awarded
28'
match goal 0 - 2 Enis Bardhi
Kiến tạo: Abdulkadir Omur
Claudio Winck Neto match yellow.png
34'
Aytac Kara match yellow.png
41'
43'
match yellow.png Dogucan Haspolat
45'
match goal 0 - 3 Filip Benkovic
Kiến tạo: Abdulkadir Omur
Iron Gomis
Ra sân: Gokhan Gul
match change
46'
47'
match yellow.png Mehmet Can Aydin
Selim Dilli
Ra sân: Erdem Cetinkaya
match change
54'
Iron Gomis match yellow.png
60'
63'
match change Umut Bozok
Ra sân: Enis Destan
63'
match change Tonio Teklic
Ra sân: Edin Visca
64'
match goal 0 - 4 Enis Bardhi
70'
match change Huseyin Turkmen
Ra sân: Dogucan Haspolat
75'
match yellow.png Ugurcan Cakir
Sadik Ciftpinar
Ra sân: Tuncer Duhan Aksu
match change
79'
Ali Demirel
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
match change
79'
82'
match change Goktan Gurpuz
Ra sân: Enis Bardhi
82'
match change Taxiarhis Fountas
Ra sân: Abdulkadir Omur
82'
match goal 0 - 5 Goktan Gurpuz
Kiến tạo: Taxiarhis Fountas
Claudio Winck Neto 1 - 5 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Trabzonspor Trabzonspor
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
372
 
Số đường chuyền
 
394
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
116
 
Pha tấn công
 
100
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Iron Gomis
99
Ali Demirel
5
Sadik Ciftpinar
20
Selim Dilli
41
Berat Kalkan
17
Dries Saddiki
25
Ali Emre Yanar
13
Adnan Aktas
22
Yusuf Inci
80
Hasan Emre Yesilyurt
Kasimpasa Kasimpasa 4-2-3-1
4-1-4-1 Trabzonspor Trabzonspor
1
Gianniot...
3
Aksu
58
Özcan
4
Omeruo
2
Neto
35
Kara
6
Gul
11
Cetinkay...
10
Hajradin...
12
Ouanes
7
Fall
1
Cakir
50
Aydin
2
Baniya
32
Benkovic
19
Larsen
34
Haspolat
7
Visca
10
Omur
11
Bakaseta...
8
2
Bardhi
94
Destan

Substitutes

91
Tonio Teklic
14
Taxiarhis Fountas
4
Huseyin Turkmen
9
Umut Bozok
33
Goktan Gurpuz
24
Stefano Denswil
16
Kerem Sen
73
Arif Bosluk
75
Abdurrahman Bayram
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Iron Gomis 97
Ali Demirel 99
Sadik Ciftpinar 5
Selim Dilli 20
Berat Kalkan 41
Dries Saddiki 17
Ali Emre Yanar 25
Adnan Aktas 13
Yusuf Inci 22
Hasan Emre Yesilyurt 80
Kasimpasa Trabzonspor
91 Tonio Teklic
14 Taxiarhis Fountas
4 Huseyin Turkmen
9 Umut Bozok
33 Goktan Gurpuz
24 Stefano Denswil
16 Kerem Sen
73 Arif Bosluk
75 Abdurrahman Bayram
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 55%
14.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.7
1.6 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
51% Kiểm soát bóng 55.5%
13.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (39trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
9
5
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
6
3
3
5

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kenneth Josiah Omeruo Trung vệ 0 0 1 39 29 74.36% 0 5 50 5.98
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 51 46 90.2% 1 1 61 6.07
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 26 4.84
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 4 2 1 35 26 74.29% 11 0 62 6.54
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 2 2 1 25 16 64% 5 2 51 6.54
7 Mamadou Fall Cánh phải 1 0 2 19 14 73.68% 0 0 25 6.09
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
6 Gokhan Gul Trung vệ 2 0 0 17 9 52.94% 0 3 27 5.96
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 4 1 67 6.18
97 Iron Gomis Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 2 0 15 5.84
11 Erdem Cetinkaya Tiền đạo cắm 1 0 0 14 8 57.14% 1 0 28 6.25
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 1 1 4 33 21 63.64% 3 1 51 6.11
20 Selim Dilli Tiền vệ trụ 2 1 1 20 15 75% 0 0 25 6.04
99 Ali Demirel Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.34
58 Yasin Özcan Trung vệ 1 0 0 48 35 72.92% 0 2 61 5.65

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Taxiarhis Fountas Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 6 100% 0 0 7 6.72
19 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 26 78.79% 2 1 56 6.75
7 Edin Visca Cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 2 0 30 7.2
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 0 0 0 61 54 88.52% 3 0 75 6.97
8 Enis Bardhi Tiền vệ công 2 2 0 27 22 81.48% 1 0 43 8.94
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 42 22 52.38% 0 2 56 7.24
32 Filip Benkovic Trung vệ 1 1 0 45 39 86.67% 0 2 56 7.58
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 1 0 2 22 17 77.27% 2 1 40 8.68
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 24 80% 1 0 39 6.97
9 Umut Bozok Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.03
4 Huseyin Turkmen Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.05
91 Tonio Teklic Tiền vệ công 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 18 6.34
94 Enis Destan Tiền đạo cắm 1 1 0 18 9 50% 0 2 30 7.31
50 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 0 4 62 7.02
2 Rayyan Baniya Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 32 6.46
33 Goktan Gurpuz Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 1 0 7 6.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ