Vòng 3
14:00 ngày 09/03/2024
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.62
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
9'
match var Sota Kawasaki Goal cancelled
22'
match yellow.png Daiki Kaneko
26'
match yellow.png Sota Kawasaki
Sota Miura match yellow.png
36'
46'
match change Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Sora Hiraga
64'
match change Kyo Sato
Ra sân: Misao Yuto
65'
match goal 0 - 1 Sota Kawasaki
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
70'
Yu Kobayashi
Ra sân: Shin Yamada
match change
70'
Asahi Sasaki
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
79'
Yusuke Segawa
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
79'
Asahi Sasaki match yellow.png
80'
Bafetibis Gomis
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
84'
90'
match change Takumi Miyayoshi
Ra sân: Yuta Toyokawa
90'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Temma Matsuda
90'
match change Kazunari Ichimi
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Yu Kobayashi Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
567
 
Số đường chuyền
 
313
9
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
16
110
 
Pha tấn công
 
101
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yu Kobayashi
17
Daiya Tono
5
Asahi Sasaki
30
Yusuke Segawa
18
Bafetibis Gomis
1
Jung Sung Ryong
6
Jose Ricardo Araujo Fernandes
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
99
Kamifuku...
13
Miura
35
Yuuichi
3
Ominami
8
Tachiban...
16
Seko
77
Yamamoto
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
20
Yamada
41
Akihiro
94
SungYun
2
Fukuda
5
Tawiah
3
Asada
6
Yuto
7
Kawasaki
19
Kaneko
18
Matsuda
23
Toyokawa
14
Hara
31
Hiraga

Substitutes

9
Marco Tulio Oliveira Lemos
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
13
Takumi Miyayoshi
22
Kazunari Ichimi
21
Warner Hahn
24
Yuta Miyamoto
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yu Kobayashi 11
Daiya Tono 17
Asahi Sasaki 5
Yusuke Segawa 30
Bafetibis Gomis 18
Jung Sung Ryong 1
Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
Kawasaki Frontale Kyoto Sanga
9 Marco Tulio Oliveira Lemos
44 Kyo Sato
10 Shimpei Fukuoka
13 Takumi Miyayoshi
22 Kazunari Ichimi
21 Warner Hahn
24 Yuta Miyamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 7.3
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
53.9% Kiểm soát bóng 50.3%
12.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (14trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
3
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.2
77 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 1 108 97 89.81% 2 0 126 7.4
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 55 51 92.73% 6 2 74 7.3
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 2 4 6.6
35 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 69 57 82.61% 0 4 79 6.7
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 42 7.1
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 3 0 13 6.7
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 1 50 32 64% 3 2 62 6.9
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 3 0 2 15 12 80% 0 0 34 6.8
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 13 6.6
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 1 1 1 37 33 89.19% 7 0 59 7.3
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 2 1 0 53 42 79.25% 2 0 68 6.8
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 63 91.3% 3 2 94 7.3
13 Sota Miura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 39 81.25% 4 0 73 6.6
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.3
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 3 2 1 10 7 70% 0 0 24 7

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 3 2 0 12 7 58.33% 0 4 31 7
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 40 7.7
6 Misao Yuto Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 2 1 39 6.4
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 42 6.8
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 1 1 1 26 17 65.38% 2 5 53 7.3
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 0 0 1 34 27 79.41% 2 0 47 7.1
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 3 0 1 12 8 66.67% 1 0 26 6.7
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 0 1 55 6.3
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 32 27 84.38% 1 0 47 7.8
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 48 7.4
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 13 6.7
31 Sora Hiraga Cánh trái 0 0 0 9 2 22.22% 1 0 17 6.4
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 11 50% 5 1 58 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ