Vòng 4
15:00 ngày 12/03/2022
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Todoroki Athletics Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.84
X
3.35
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chanathip Songkrasin match yellow.png
15'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 1 - 0
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
match goal
25'
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Chanathip Songkrasin
match change
60'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match change
60'
69'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
73'
Daiya Tono
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
73'
73'
match change Mu Kanazaki
Ra sân: Noriyoshi Sakai
74'
match change Ryoya Morishita
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
75'
match yellow.png Ryoya Morishita
82'
match change Manabu Saito
Ra sân: Yuki Soma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
640
 
Số đường chuyền
 
398
17
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
83
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Kenta Tanno
3
Koki Tsukagawa
17
KOZUKA Kazuki
19
Daiya Tono
11
Yu Kobayashi
24
Ten Miyagi
20
Kei Chinen
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-1-4-1
4-2-3-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Ryong
15
Sasaki
5
Taniguch...
31
Yamamura
13
Yamane
8
Tachiban...
23
Barbosa,...
18
Songkras...
14
Wakisaka
41
Akihiro
9
Santos
1
Langerak
6
Miyahara
4
Nakatani
13
Fujii
23
Yoshida
16
Silva
15
Inagaki
11
Soma
14
Sento
10
Castro
9
Sakai

Substitutes

21
Yohei Takeda
17
Ryoya Morishita
24
Akinari Kawazura
5
Kazuki Nagasawa
7
Hiroyuki Abe
19
Manabu Saito
44
Mu Kanazaki
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kenta Tanno 27
Koki Tsukagawa 3
KOZUKA Kazuki 17
Daiya Tono 19
Yu Kobayashi 11
Ten Miyagi 24
Kei Chinen 20
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus
21 Yohei Takeda
17 Ryoya Morishita
24 Akinari Kawazura
5 Kazuki Nagasawa
7 Hiroyuki Abe
19 Manabu Saito
44 Mu Kanazaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 4
55.4% Kiểm soát bóng 45.9%
11.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (16trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
5