Vòng 23
17:00 ngày 12/08/2023
Kawasaki Frontale 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.38
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.00
O 1
0.61
U 1
0.99

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Takuma Ominami match red
36'
36'
match var Jean Patric Penalty cancelled
Kota Takai
Ra sân: Kento Tachibanada
match change
38'
39'
match goal 0 - 1 Yuya Osako
54'
match yellow.png Yoshinori Muto
63'
match change Koya Yuruki
Ra sân: Yuya Osako
Daiya Tono
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
71'
80'
match change Leo Osaki
Ra sân: Yoshinori Muto
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Yusuke Segawa
match change
81'
Asahi Sasaki
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
81'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Shin Yamada
match change
81'
90'
match yellow.png Leo Osaki
90'
match change Haruya Ide
Ra sân: Mitsuki Saito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
358
 
Số đường chuyền
 
407
4
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
17
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
7
109
 
Pha tấn công
 
96
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kota Takai
17
Daiya Tono
5
Asahi Sasaki
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
33
Taisei Miyashiro
99
Naoto Kamifukumoto
11
Yu Kobayashi
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Ryong
2
Noboriza...
31
Yamamura
3
Ominami
13
Yamane
16
Seko
8
Tachiban...
30
Segawa
14
Wakisaka
41
Akihiro
20
Yamada
1
Maekawa
24
Sakai
3
Thuler
15
Honda
19
Hatsuse
5
Yamaguch...
16
Saito
22
Sasaki
11
Muto
10
Osako
26
Patric

Substitutes

14
Koya Yuruki
25
Leo Osaki
18
Haruya Ide
28
Yuya Tsuboi
34
Yusei Ozaki
21
Shuhei Kawasaki
29
Lincoln Correa dos Santos
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kota Takai 29
Daiya Tono 17
Asahi Sasaki 5
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 23
Taisei Miyashiro 33
Naoto Kamifukumoto 99
Yu Kobayashi 11
Kawasaki Frontale Vissel Kobe
14 Koya Yuruki
25 Leo Osaki
18 Haruya Ide
28 Yuya Tsuboi
34 Yusei Ozaki
21 Shuhei Kawasaki
29 Lincoln Correa dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
57% Kiểm soát bóng 51%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 0.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
55.4% Kiểm soát bóng 49.2%
11.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (16trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
0
0
4

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 25 6.7
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 1 24 11 45.83% 0 1 35 7.5
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 36 81.82% 0 0 68 7.3
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 0 0 1 36 23 63.89% 0 3 48 6.8
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 3 0 0 25 17 68% 0 1 39 6.8
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.5
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 20 71.43% 0 3 49 7
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 2 0 0 2 0 0% 0 1 10 6.2
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 2 0 3 54 50 92.59% 0 0 82 8.2
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.5
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 0 0 1 40 32 80% 0 1 58 6.7
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.7
29 Kota Takai Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 2 30 6.7
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 13 92.86% 0 1 17 6.6
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 2 0 0 17 13 76.47% 0 2 33 6.4

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 1 1 1 29 24 82.76% 0 4 56 7.2
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 4 2 1 14 11 78.57% 0 2 24 7
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 24 64.86% 0 1 52 7.2
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 4 76 7.4
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 0 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.6
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 2 0 2 11 10 90.91% 0 2 25 6.5
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 1 0 2 56 52 92.86% 0 0 80 7.7
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 2 39 32 82.05% 0 0 45 6.8
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 42 7.1
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 47 34 72.34% 0 1 58 7.2
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 3 9 6.5
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 3 1 2 38 28 73.68% 0 2 55 6.9
26 Jean Patric Cánh phải 3 2 0 19 17 89.47% 0 1 34 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ