Vòng 27
17:30 ngày 24/02/2024
Kayserispor
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Ankaragucu
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.30
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Arif Kocaman match yellow.png
10'
30'
match yellow.png Ali Sowe
Aylton Aylton Boa Morte match yellow.png
33'
45'
match goal 0 - 1 Christian Bassogog
Ramazan Civelek match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Atakan Cankaya
45'
match goal 0 - 2 Efkan Bekiroglu
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
45'
match var Christian Bassogog Goal awarded
Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Lionel Carole
match change
46'
Dimitrios Kolovetsios
Ra sân: Arif Kocaman
match change
46'
Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Ramazan Civelek
match change
46'
Duckens Nazon 1 - 2
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
match goal
53'
Jeanvier Julian 2 - 2 match goal
62'
65'
match yellow.png Uros Radakovic
66'
match change Renaldo Cephas
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
66'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Christian Bassogog
71'
match change Kazimcan Karatas
Ra sân: Nihad Mujakic
71'
match change Ali Kaan Guneren
Ra sân: Efkan Bekiroglu
Stephane Bahoken
Ra sân: Duckens Nazon
match change
80'
87'
match change Riad Bajic
Ra sân: Ali Sowe
Otabek Shukurov
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
87'
Carlos Manuel Cardoso Mane match yellow.png
90'
Carlos Manuel Cardoso Mane 3 - 2
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Ankaragucu Ankaragucu
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
525
 
Số đường chuyền
 
285
83%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
31
9
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
31
10
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
73
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
4
Dimitrios Kolovetsios
20
Carlos Manuel Cardoso Mane
33
Hasan Ali Kaldirim
29
Otabek Shukurov
89
Yaw Ackah
3
Joseph Attamah
99
Talha Sariarslan
1
ONURCAN PIRI
16
Ozbek Mehmet Eray
Kayserispor Kayserispor 4-1-4-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
25
Bayazit
23
Carole
54
Kocaman
92
Julian
11
Sazdagi
8
Yilmaz
28
Civelek
7
Cardoso
10
Bourabia
70
Morte
9
Nazon
99
Gungordu
4
Cankaya
26
Radakovi...
45
Cetin
18
Mujakic
30
Cigerci
8
Pedrinho
13
Bassogog
10
Bekirogl...
7
Chatzigi...
22
Sowe

Substitutes

9
Riad Bajic
29
Renaldo Cephas
80
Olimpiu Vasile Morutan
23
Ali Kaan Guneren
35
Kazimcan Karatas
19
Alexis Flips
17
Riccardo Saponara
25
Ertac Ozbir
27
Arda Ünyay
77
Hayrullah Bilazer
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Dimitrios Kolovetsios 4
Carlos Manuel Cardoso Mane 20
Hasan Ali Kaldirim 33
Otabek Shukurov 29
Yaw Ackah 89
Joseph Attamah 3
Talha Sariarslan 99
ONURCAN PIRI 1
Ozbek Mehmet Eray 16
Kayserispor Ankaragucu
9 Riad Bajic
29 Renaldo Cephas
80 Olimpiu Vasile Morutan
23 Ali Kaan Guneren
35 Kazimcan Karatas
19 Alexis Flips
17 Riccardo Saponara
25 Ertac Ozbir
27 Arda Ünyay
77 Hayrullah Bilazer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 5
50.3% Kiểm soát bóng 53.8%
12.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (40trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
2
5
8
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
3
HT-H/FT-H
6
3
6
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 47 6.77
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ trụ 1 0 0 46 32 69.57% 4 2 66 6.49
23 Lionel Carole Defender 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 43 5.9
13 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.08
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 18 69.23% 1 1 35 6.45
92 Jeanvier Julian Trung vệ 2 1 0 91 84 92.31% 0 2 103 7.31
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Midfielder 2 1 0 15 11 73.33% 0 1 25 7.41
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 3 37 28 75.68% 5 0 71 8.08
9 Duckens Nazon Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 0 23 7.45
28 Ramazan Civelek Defender 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 24 5.86
7 Miguel Cardoso Midfielder 0 0 4 37 32 86.49% 10 1 57 6.75
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.15
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 50 6.32
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 45 6.31
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 69 55 79.71% 3 0 77 6.28
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 44 5.7

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 1 1 1 42 31 73.81% 0 0 61 7.24
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 28 5.93
22 Ali Sowe Forward 1 0 0 17 9 52.94% 1 3 29 6.79
9 Riad Bajic Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.85
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 2 1 16 7.05
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 34 10 29.41% 0 0 43 5.96
8 Pedrinho Midfielder 0 0 3 37 30 81.08% 3 2 55 7.36
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 1 0 1 16 14 87.5% 0 1 28 7.31
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 2 1 0 4 3 75% 1 0 13 6.43
45 Yildirim Mert Cetin Defender 1 1 0 18 10 55.56% 0 1 25 6.07
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 1 1 0 24 15 62.5% 1 1 29 6.9
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 54 6.81
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 1 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.04
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 36 5.92
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.17
29 Renaldo Cephas Forward 0 0 1 5 5 100% 1 0 12 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ