Vòng 17
21:00 ngày 20/12/2023
Kayserispor
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
Fenerbahce 2
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.98
O 3.25
1.05
U 3.25
0.81
1
6.00
X
4.60
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
8'
match goal 0 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
Ali Karimi match yellow.png
36'
40'
match goal 0 - 2 Michy Batshuayi
Kiến tạo: Cengiz Under
Olivier Kemendi 1 - 2 match goal
45'
50'
match goal 1 - 3 Michy Batshuayi
Mame Baba Thiam 2 - 3 match pen
56'
57'
match yellow.png Alexander Djiku
72'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cengiz Under
Miguel Cardoso 3 - 3
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
match goal
73'
73'
match change Joshua King
Ra sân: Dusan Tadic
76'
match var Alexander Djiku Penalty awarded
79'
match pen 3 - 4 Michy Batshuayi
Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
79'
Ramazan Civelek
Ra sân: Ali Karimi
match change
80'
Stephane Bahoken
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte
match change
80'
81'
match change Jayden Oosterwolde
Ra sân: Serdar Aziz
87'
match yellow.png Jayden Oosterwolde
89'
match change Mert Yandas
Ra sân: Sebastian Szymanski
90'
match yellow.pngmatch red Mert Yandas
90'
match red Frederico Rodrigues Santos
90'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos
90'
match yellow.png Mert Yandas
Majid Hosseini match yellow.png
90'
90'
match change Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Michy Batshuayi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Fenerbahce Fenerbahce
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
23
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
378
 
Số đường chuyền
 
366
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
22
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
94
 
Pha tấn công
 
101
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
20
Carlos Manuel Cardoso Mane
28
Ramazan Civelek
89
Yaw Ackah
4
Dimitrios Kolovetsios
1
ONURCAN PIRI
54
Arif Kocaman
99
Talha Sariarslan
16
Ozbek Mehmet Eray
26
Baran Gezek
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
25
Bayazit
33
Kaldirim
3
Attamah
5
Hosseini
11
Sazdagi
6
Karimi
8
Yilmaz
7
Cardoso
10
Kemendi
70
Morte
9
Thiam
40
Livakovi...
21
Samuel
4
Aziz
6
Djiku
7
Kadioglu
5
Yuksek
35
Santos
20
Under
53
Szymansk...
10
Tadic
23
2
Batshuay...

Substitutes

24
Jayden Oosterwolde
15
Joshua King
22
Mehmet Umut Nayir
17
Irfan Can Kahveci
8
Mert Yandas
27
Miguel Crespo da Silva
99
Emre Mor
16
Mert Mulder
70
Irfan Can Egribayat
28
Bartug Elmaz
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Carlos Manuel Cardoso Mane 20
Ramazan Civelek 28
Yaw Ackah 89
Dimitrios Kolovetsios 4
ONURCAN PIRI 1
Arif Kocaman 54
Talha Sariarslan 99
Ozbek Mehmet Eray 16
Baran Gezek 26
Kayserispor Fenerbahce
24 Jayden Oosterwolde
15 Joshua King
22 Mehmet Umut Nayir
17 Irfan Can Kahveci
8 Mert Yandas
27 Miguel Crespo da Silva
99 Emre Mor
16 Mert Mulder
70 Irfan Can Egribayat
28 Bartug Elmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 10.33
45.67% Kiểm soát bóng 61.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 6.3
50.3% Kiểm soát bóng 57.7%
12.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (40trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
15
4
HT-H/FT-T
2
5
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
6
3
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
8
HT-B/FT-B
3
3
1
11

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 2 29 6.01
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 22 5.91
3 Joseph Attamah Defender 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.02
9 Mame Baba Thiam Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 23 6.09
11 Gokhan Sazdagi Defender 1 0 1 25 19 76% 0 0 39 6.48
10 Olivier Kemendi Midfielder 1 1 1 8 5 62.5% 3 0 20 7.05
7 Miguel Cardoso Midfielder 2 1 0 10 6 60% 3 1 20 6.18
5 Majid Hosseini Trung vệ 1 0 0 22 14 63.64% 0 2 28 6.12
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 0 0 1 12 7 58.33% 0 0 24 5.7
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.63
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 21 72.41% 0 0 36 5.34

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Serdar Aziz Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 1 36 6.19
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.28
23 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 1 17 7.04
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 0 2 23 19 82.61% 0 0 31 7.11
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 40 6.24
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 27 6.19
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 23 6.39
20 Cengiz Under Cánh phải 2 1 1 13 12 92.31% 1 0 18 7.87
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 1 0 43 6.82
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 4 0 20 6.57
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 19 82.61% 0 2 38 7.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ