Vòng 35
22:59 ngày 04/05/2024
Kayserispor
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Karagumruk 1
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.24
X
3.25
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.05
O 1
0.73
U 1
1.14

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Karagumruk Karagumruk
Carlos Manuel Cardoso Mane 1 - 0
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
match goal
3'
Carlos Manuel Cardoso Mane match yellow.png
24'
41'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Frederic Veseli
46'
match change Emre Mor
Ra sân: Can Keles
46'
match change Sofiane Feghouli
Ra sân: Marcus Rohden
51'
match goal 1 - 1 Sofiane Feghouli
Kiến tạo: Nazim Sangare
60'
match goal 1 - 2 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Aylton Aylton Boa Morte 2 - 2
Kiến tạo: Miguel Cardoso
match goal
64'
67'
match yellow.png Dimitrios Kourbelis
Stephane Bahoken
Ra sân: Duckens Nazon
match change
73'
74'
match change Salih Dursun
Ra sân: Levent Munir Mercan
Lionel Carole
Ra sân: Ramazan Civelek
match change
79'
80'
match yellow.png Federico Ceccherini
Ozbek Mehmet Eray
Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz
match change
82'
85'
match var Sofiane Feghouli Card changed
86'
match red Sofiane Feghouli
87'
match yellow.png Valentin Eysseric
88'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Karagumruk Karagumruk
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
400
 
Số đường chuyền
 
404
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
100
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
23
Lionel Carole
16
Ozbek Mehmet Eray
3
Joseph Attamah
89
Yaw Ackah
99
Talha Sariarslan
1
ONURCAN PIRI
21
Yigit Emre Celtik
26
Baran Gezek
88
Batuhan Özgan
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-2-3-1 Karagumruk Karagumruk
25
Bayazit
28
Civelek
54
Kocaman
4
Kolovets...
11
Sazdagi
7
Cardoso
8
Yilmaz
20
Mane
29
Shukurov
70
Morte
9
Nazon
31
Sirigu
3
Veseli
25
Gunter
26
Ceccheri...
18
Mercan
6
Rohden
21
Kourbeli...
7
Keles
9
Eysseric
20
Graca
70
Marcao

Substitutes

8
Sofiane Feghouli
97
Flavio Paoletti
11
Emre Mor
30
Nazim Sangare
54
Salih Dursun
77
Adnan Ugur
99
Tonio Teklic
15
Kevin Lasagna
23
Emre Bilgin
10
Guven Yalcin
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Lionel Carole 23
Ozbek Mehmet Eray 16
Joseph Attamah 3
Yaw Ackah 89
Talha Sariarslan 99
ONURCAN PIRI 1
Yigit Emre Celtik 21
Baran Gezek 26
Batuhan Özgan 88
Kayserispor Karagumruk
8 Sofiane Feghouli
97 Flavio Paoletti
11 Emre Mor
30 Nazim Sangare
54 Salih Dursun
77 Adnan Ugur
99 Tonio Teklic
15 Kevin Lasagna
23 Emre Bilgin
10 Guven Yalcin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47.33% Kiểm soát bóng 44.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.8
3.5 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 5.2
52.4% Kiểm soát bóng 47.5%
14.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (38trận)
Chủ Khách
Karagumruk (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
8
HT-H/FT-T
2
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
3
3
2
2

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 0 0 1 27 19 70.37% 0 1 29 6.2
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Midfielder 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 25 7.31
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 2 31 22 70.97% 2 3 50 7.92
9 Duckens Nazon Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.94
28 Ramazan Civelek Defender 0 0 1 25 20 80% 0 0 34 6.17
7 Miguel Cardoso Midfielder 2 0 0 16 16 100% 1 0 26 6.15
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 35 6.31
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 21 6.18
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 34 6.1
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 27 93.1% 0 0 34 6.19
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 41 6.18

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.99
20 Ryan Mendes da Graca Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 0 0 22 6.06
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 23 5.95
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 1 0 1 20 15 75% 4 0 30 6.25
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 0 0 32 6.01
6 Marcus Rohden Midfielder 0 0 2 18 13 72.22% 0 0 20 6.18
25 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 40 6.34
26 Federico Ceccherini Defender 1 0 0 46 38 82.61% 0 0 54 5.99
3 Frederic Veseli Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.13
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 1 1 7 6.13
11 Emre Mor Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
70 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 3 15 5.98
7 Can Keles Forward 1 0 1 6 5 83.33% 2 1 18 6.32
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 2 20 15 75% 4 0 43 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ