Vòng 13
21:00 ngày 02/03/2022
Kerala Blasters FC
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Mumbai City
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 3
0.98
U 3
0.84
1
2.93
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.68
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Phút
Mumbai City Mumbai City
Sahal Abdul Samad 1 - 0 match goal
19'
25'
match yellow.png Rahul Bheke
Alvaro Vazquez Garcia 2 - 0 match pen
45'
49'
match yellow.png Lallianzuala Chhangte
Alvaro Vazquez Garcia 3 - 0 match goal
61'
71'
match pen 3 - 1 Diego Mauricio Machado de Brito
Potsangbam Renedy Singh match yellow.png
73'
79'
match yellow.png Cassio Gabriel Vilela Ferreira,Cassinho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Mumbai City Mumbai City
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
256
 
Số đường chuyền
 
390
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
7
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
8
89
 
Pha tấn công
 
92
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
2 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.7
3 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5.9
48.2% Kiểm soát bóng 56%
10.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerala Blasters FC (23trận)
Chủ Khách
Mumbai City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
4
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
4