Vòng 9
22:00 ngày 20/05/2024
KFUM Oslo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
0.85
1
2.06
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

KFUM Oslo KFUM Oslo
Phút
Odd Grenland Odd Grenland
30'
match yellow.png Ole Erik Midtskogen
Haitam Aleesami match yellow.png
34'
David Hickson Gyedu match yellow.png
37'
Amin Nouri
Ra sân: Akinsola Akinyemi
match change
54'
61'
match change Faniel Temesgen Tewelde
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Simen Hestnes
match change
63'
Teodor Haltvik
Ra sân: Remi Andre Svindland
match change
63'
74'
match yellow.png Mihajlo Ivancevic
76'
match change Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Bilal Njie
Adam Esparza Saldana
Ra sân: Robin Rasch
match change
85'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Petter Nosa Dahl
match change
85'
Adam Esparza Saldana match yellow.png
90'
90'
match change Samuel Skjeldal
Ra sân: Espen Ruud

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KFUM Oslo KFUM Oslo
Odd Grenland Odd Grenland
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
27
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
493
 
Số đường chuyền
 
271
22
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
12
0
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
2
114
 
Pha tấn công
 
55
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Adnan Hadzic
17
Teodor Haltvik
16
Jonas Lange Hjorth
28
Mame Mor Ndiaye
33
Amin Nouri
26
Joachim Prent-Eckbo
43
Adam Esparza Saldana
25
Sverre Hakami Sandal
31
Henri Sorli
KFUM Oslo KFUM Oslo 3-4-3
4-3-3 Odd Grenland Odd Grenland
1
Odegaard
2
Aleesami
3
Aleesami
5
Akinyemi
42
Gyedu
7
Rasch
8
Hestnes
14
Hoseth
22
Dahl
9
Hummelvo...
6
Svindlan...
1
Hansen
2
Ruud
17
Owusu
14
Ivancevi...
3
Baccay
7
Jorgense...
8
Hussain
10
Ingebrig...
29
Bang-Kit...
9
Midtskog...
24
Njie

Substitutes

18
Syver Aas
16
Casper Glenna
27
Oliver Hagen
30
Peder Nygaard Klausen
20
Thomas Grevsnes Rekdal
26
Jesper Svenungsen Skau
13
Samuel Skjeldal
6
Tobias Hammer Svendsen
11
Faniel Temesgen Tewelde
Đội hình dự bị
KFUM Oslo KFUM Oslo
Adnan Hadzic 30
Teodor Haltvik 17
Jonas Lange Hjorth 16
Mame Mor Ndiaye 28
Amin Nouri 33
Joachim Prent-Eckbo 26
Adam Esparza Saldana 43
Sverre Hakami Sandal 25
Henri Sorli 31
KFUM Oslo Odd Grenland
18 Syver Aas
16 Casper Glenna
27 Oliver Hagen
30 Peder Nygaard Klausen
20 Thomas Grevsnes Rekdal
26 Jesper Svenungsen Skau
13 Samuel Skjeldal
6 Tobias Hammer Svendsen
11 Faniel Temesgen Tewelde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 32%
14.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 2.7
40.7% Kiểm soát bóng 38%
9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KFUM Oslo (22trận)
Chủ Khách
Odd Grenland (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
6
4
3