Khimki
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.85
0.85
-1.5
1.07
1.07
O
3
1.05
1.05
U
3
0.85
0.85
1
8.00
8.00
X
4.80
4.80
2
1.34
1.34
Hiệp 1
+0.5
1.09
1.09
-0.5
0.79
0.79
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Zenit St. Petersburg
17'
0 - 1 Marcus Wendel Valle da Silva
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Kirill Bozhenov
44'
Aleksandr Zuev
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
61'
65'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
66'
Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Ivan Sergeyev
Ra sân: Ivan Sergeyev
67'
Aleksey Sutormin
Ilya Kamyshev
Ra sân: Vadim Chernyi
Ra sân: Vadim Chernyi
71'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
71'
75'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Aleksey Sutormin
Ra sân: Aleksey Sutormin
Reziuan Mirzov
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
80'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
80'
82'
Daniil Krugovoy
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
82'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Reziuan Mirzov 1 - 1
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Zenit St. Petersburg
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
12
Sút Phạt
9
34%
Kiểm soát bóng
66%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
355
Số đường chuyền
705
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
19
18
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Khimki
4-3-3
4-3-3
Zenit St. Petersburg
22
Lantrato...
4
Idowu
5
Nikitin
6
Tikhiy
87
Bozhenov
19
Chernyi
8
Glushako...
25
Filin
11
Lomovits...
42
Gbane
9
Rudenko
71
Odoevski...
19
Sutormin
2
Chistyak...
55
Prado
3
Melo
14
Kuzyaev
8
Silva
5
Teheran
10
Oliveira
33
Sergeyev
11
Leonel
Đội hình dự bị
Khimki
Irakli Chezhiya
3
Yegor Danilkin
15
Denis Davydov
88
Aleksandr Dolgov
10
Nemanja Glavcic
20
Vitaly Gudiev
33
Daniil Kamlashev
90
Ilya Kamyshev
21
Reziuan Mirzov
77
Anton Mitryushkin
1
Artem Yuran
26
Aleksandr Zuev
17
Zenit St. Petersburg
23
Arsen Adamov
28
Nuraly Alip
7
Zelimkhan Bakaev
91
David Byazrov
30
Zander Mateo Casierra Cabezas
21
Aleksandr Erokhin
41
Mikhail Kerzhakov
64
Kirill Kravtsov
4
Daniil Krugovoy
6
Dejan Lovren
17
Andrey Mostovoy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
2.67
19%
Kiểm soát bóng
59.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
0.8
5.7
Phạt góc
6.5
2.5
Thẻ vàng
1.1
5.5
Sút trúng cầu môn
4.8
32%
Kiểm soát bóng
61.3%
1
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (36trận)
Chủ
Khách
Zenit St. Petersburg (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
9
2
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
1
4