Vòng 1
00:00 ngày 16/07/2022
Khimki
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.85
-1.5
1.07
O 3
1.05
U 3
0.85
1
8.00
X
4.80
2
1.34
Hiệp 1
+0.5
1.09
-0.5
0.79
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
17'
match goal 0 - 1 Marcus Wendel Valle da Silva
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Kirill Bozhenov match yellow.png
44'
Aleksandr Zuev
Ra sân: Kirill Bozhenov
match change
61'
65'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
66'
match change Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Ivan Sergeyev
67'
match yellow.png Aleksey Sutormin
Ilya Kamyshev
Ra sân: Vadim Chernyi
match change
71'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
match change
71'
75'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Aleksey Sutormin
Reziuan Mirzov
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
match change
80'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Denis Glushakov
match change
80'
82'
match change Daniil Krugovoy
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
82'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Reziuan Mirzov 1 - 1
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
355
 
Số đường chuyền
 
705
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
19
18
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Irakli Chezhiya
15
Yegor Danilkin
88
Denis Davydov
10
Aleksandr Dolgov
20
Nemanja Glavcic
33
Vitaly Gudiev
90
Daniil Kamlashev
21
Ilya Kamyshev
77
Reziuan Mirzov
1
Anton Mitryushkin
26
Artem Yuran
17
Aleksandr Zuev
Khimki Khimki 4-3-3
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
22
Lantrato...
4
Idowu
5
Nikitin
6
Tikhiy
87
Bozhenov
19
Chernyi
8
Glushako...
25
Filin
11
Lomovits...
42
Gbane
9
Rudenko
71
Odoevski...
19
Sutormin
2
Chistyak...
55
Prado
3
Melo
14
Kuzyaev
8
Silva
5
Teheran
10
Oliveira
33
Sergeyev
11
Leonel

Substitutes

23
Arsen Adamov
28
Nuraly Alip
7
Zelimkhan Bakaev
91
David Byazrov
30
Zander Mateo Casierra Cabezas
21
Aleksandr Erokhin
41
Mikhail Kerzhakov
64
Kirill Kravtsov
4
Daniil Krugovoy
6
Dejan Lovren
17
Andrey Mostovoy
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Irakli Chezhiya 3
Yegor Danilkin 15
Denis Davydov 88
Aleksandr Dolgov 10
Nemanja Glavcic 20
Vitaly Gudiev 33
Daniil Kamlashev 90
Ilya Kamyshev 21
Reziuan Mirzov 77
Anton Mitryushkin 1
Artem Yuran 26
Aleksandr Zuev 17
Khimki Zenit St. Petersburg
23 Arsen Adamov
28 Nuraly Alip
7 Zelimkhan Bakaev
91 David Byazrov
30 Zander Mateo Casierra Cabezas
21 Aleksandr Erokhin
41 Mikhail Kerzhakov
64 Kirill Kravtsov
4 Daniil Krugovoy
6 Dejan Lovren
17 Andrey Mostovoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 2.67
19% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 6.5
2.5 Thẻ vàng 1.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.8
32% Kiểm soát bóng 61.3%
1 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (36trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
9
2
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
1
4