Vòng 16
18:30 ngày 10/02/2024
Khonkaen United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Chonburi Shark FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
3.30
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
35'
match yellow.png Lee Chan Dong
Chitsanuphong Choti 1 - 0
Kiến tạo: Jakkit Palapon
match goal
45'
Chitsanuphong Choti Goal awarded match var
45'
Shunya Suganuma match yellow.png
47'
63'
match yellow.png Parinya Nusong
83'
match yellow.png Jakkrapong Sanmahung
89'
match yellow.png Yotsakorn Burapha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
334
 
Số đường chuyền
 
266
11
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
17
96
 
Pha tấn công
 
101
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 2.3
4.3 Phạt góc 7.5
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
50.4% Kiểm soát bóng 50%
8.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen United (32trận)
Chủ Khách
Chonburi Shark FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
7
1
3
3
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
5
0