Vòng 22
19:00 ngày 31/03/2024
Khonkaen United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Nakhon Pathom FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.5
0.55
U 2.5
1.30
1
2.63
X
3.75
2
2.10
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.86
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
16'
match yellow.png Prachobklang N.
Chatchai Chiakklang Card changed match var
28'
Chatchai Chiakklang match yellow.png
30'
32'
match yellow.png Choothongchai R.
Homsaen W. match yellow.png
41'
60'
match yellow.png Lesley Ablorh
72'
match goal 0 - 1 Lesley Ablorh
Kiến tạo: Athit Stephen Berg
Panupong Hansuri 1 - 1
Kiến tạo: Jakkit Palapon
match goal
77'
Chitsanuphong Choti 2 - 1 match goal
90'
Chitsanuphong Choti Goal (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
430
 
Số đường chuyền
 
268
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
6
63
 
Pha tấn công
 
56
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 36%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4.5
52% Kiểm soát bóng 39.8%
7.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen United (29trận)
Chủ Khách
Nakhon Pathom FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
2
3
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
7
1
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
1
0
1
1