Konyaspor
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Konyaspor
Phút
Fenerbahce
Soner Dikmen 1 - 0
2'
Abdulkerim Bardakci 2 - 0
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
11'
41'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
41'
Serdar Dursun
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
41'
Filip Novak
Ra sân: Nazim Sangare
Ra sân: Nazim Sangare
59'
Mert Yandas
Ra sân: Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Luiz Gustavo Dias
65'
Miha Zajc
72'
Berke Ozer
Ra sân: Altay Bayindi
Ra sân: Altay Bayindi
Konrad Michalak
Ra sân: Zymer Bytyqi
Ra sân: Zymer Bytyqi
78'
Amar Rahmanovic
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
79'
84'
2 - 1 Irfan Can Kahveci
Paul Jose Mpoku
Ra sân: Ogulcan Ulgun
Ra sân: Ogulcan Ulgun
86'
Sokol Cikalleshi
88'
88'
Mert Yandas
Adil Demirbag
Ra sân: Serdar Gurler
Ra sân: Serdar Gurler
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Konyaspor
Fenerbahce
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
4
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
314
Số đường chuyền
479
73%
Chuyền chính xác
82%
17
Phạm lỗi
13
6
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
20
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
10
23
Ném biên
30
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
21
15
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
110
61
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Konyaspor
4-4-2
3-4-1-2
Fenerbahce
13
Sehic
12
Guilherm...
42
Bardakci
6
Calik
89
Skubic
7
Bytyqi
35
Ulgun
14
Dikmen
10
Gurler
23
Cekici
17
Cikalles...
1
Bayindi
32
Tisseran...
3
Min-Jae
41
Szalai
30
Sangare
26
Zajc
20
Dias
16
Kadioglu
14
Pelkas
9
Marachli...
13
Valencia
Đội hình dự bị
Konyaspor
Alper Uludag
25
Paul Jose Mpoku
40
Amar Rahmanovic
8
Marin Anicic
5
Musa Cagiran
28
Erten Ersu
54
Adil Demirbag
4
Konrad Michalak
77
Ekrem Kayilibal
99
Baris Yardimci
26
Fenerbahce
8
Mert Yandas
19
Serdar Dursun
5
Jose Ernesto Sosa
6
Max Meyer
27
Miguel Silva
17
Irfan Can Kahveci
11
Mergim Berisha
35
Berke Ozer
23
Muhammed Gumuskaya
37
Filip Novak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
10.33
43%
Kiểm soát bóng
61.67%
15.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.9
1.1
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
4.7
2.4
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
6.3
46.9%
Kiểm soát bóng
57.7%
13.1
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor (42trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
15
4
HT-H/FT-T
5
6
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
7
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
8
HT-B/FT-B
4
2
1
11