Vòng 1
00:00 ngày 25/07/2023
Korona Kielce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.74
O 2.5
0.94
U 2.5
0.72
1
2.20
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Kyrylo Petrov match yellow.png
33'
37'
match yellow.png Alex Petkov
48'
match goal 0 - 1 Martin Konczkowski
Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar
Dalibor Takac match yellow.png
61'
69'
match yellow.png Patrick Olsen
Ronaldo Deaconu match yellow.png
76'
Adrian Dalmau Vaquer 1 - 1 match goal
83'
90'
match yellow.png Patryk Szwedzik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
464
 
Số đường chuyền
 
333
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
10
96
 
Pha tấn công
 
89
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 45.33%
18.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 5.7
2.9 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
46.1% Kiểm soát bóng 48.2%
14.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (38trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
2
4
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
2
4