Vòng 7
21:00 ngày 17/09/2023
Kortrijk 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Anderlecht 1
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
3.90
X
3.90
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Anderlecht Anderlecht
Dion De Neve 1 - 0
Kiến tạo: Sheyi Ojo
match goal
19'
20'
match goal 1 - 1 Kasper Dolberg
Kiến tạo: Theo Leoni
Marco Kana match yellow.png
33'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus match yellow.png
41'
54'
match red Zeno Debast
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 2 - 1 match pen
57'
59'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Alexis Flips
59'
match change Louis Patris
Ra sân: Mats Rits
Lynnt Audoor
Ra sân: Sheyi Ojo
match change
63'
Lynnt Audoor match yellow.png
71'
76'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Theo Leoni
Marco Kana match yellow.pngmatch red
81'
Kristiyan Malinov
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
83'
Nayel Mehssatou match yellow.png
85'
90'
match goal 2 - 2 Anders Dreyer
90'
match yellow.png Thorgan Hazard
Alex Mighten
Ra sân: Nayel Mehssatou
match change
90'
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
match change
90'
90'
match change Anders Dreyer
Ra sân: Moussa Ndiaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Anderlecht Anderlecht
3
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
417
 
Số đường chuyền
 
502
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
104
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Lynnt Audoor
15
Kristiyan Malinov
99
Mounaim El Idrissy
23
Alex Mighten
70
Massimo Bruno
95
Lucas Pirard
39
Isaak James Davies
Kortrijk Kortrijk 3-4-3
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
1
Vandenbe...
21
Wasinski
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
16
Kana
27
Sissako
6
Mehssato...
10
Kadri
20
Dovillab...
54
Ojo
1
Dupe
54
Sardella
56
Debast
14
Vertongh...
5
Ndiaye
23
Rits
17
Leoni
25
Delaney
8
Flips
12
Dolberg
7
Amuzu

Substitutes

11
Thorgan Hazard
22
Louis Patris
36
Anders Dreyer
20
Luis Vasquez
26
Colin Coosemans
29
Mario Stroeykens
21
Amadou Diawara
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Lynnt Audoor 89
Kristiyan Malinov 15
Mounaim El Idrissy 99
Alex Mighten 23
Massimo Bruno 70
Lucas Pirard 95
Isaak James Davies 39
Kortrijk Anderlecht
11 Thorgan Hazard
22 Louis Patris
36 Anders Dreyer
20 Luis Vasquez
26 Colin Coosemans
29 Mario Stroeykens
21 Amadou Diawara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 3.7
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5.6
45.6% Kiểm soát bóng 53.2%
10.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (38trận)
Chủ Khách
Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
12
4
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
6
2
0
5

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Tiền đạo cắm 2 1 0 19 9 47.37% 0 4 29 6.44
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 22 6.54
54 Sheyi Ojo Cánh phải 0 0 2 10 7 70% 1 1 19 6.64
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 25 5.98
16 Marco Kana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 6.1
4 Mark Mampasi Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 6.15
44 Joao Silva 0 0 0 31 30 96.77% 0 1 37 6.29
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 6 0 51 6.25
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 1 1 0 9 9 100% 2 1 24 7.71
21 Martin Wasinski Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 32 6.22
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 1 0 31 6.13

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 44 6.09
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 17 94.44% 1 0 23 6.5
25 Thomas Delaney Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 34 6.28
1 Maxime Dupe 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.18
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 2 1 1 5 5 100% 0 0 10 7.27
7 Francis Amuzu Cánh trái 4 0 0 6 4 66.67% 2 2 19 6.75
8 Alexis Flips Cánh trái 2 2 1 14 14 100% 9 1 37 7.16
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 24 96% 5 0 37 5.93
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 23 71.88% 1 0 47 6.37
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 1 1 2 25 20 80% 2 0 37 6.83
56 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 1 0 54 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ