Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.25
0.80
U 2.25
1.08
1
3.00
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Kosuke Kinoshita Goal cancelled match var
7'
Sota Kawasaki match yellow.png
40'
57'
match change Kota Tawaratsumida
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Daiki Kaneko
Ra sân: Shohei Takeda
match change
64'
Teppei Yachida
Ra sân: Fuki Yamada
match change
64'
69'
match change Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Sota Kawasaki 1 - 0
Kiến tạo: Kosuke Kinoshita
match goal
75'
79'
match change Tsubasa Terayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
79'
match change Yuta Arai
Ra sân: Koki Tsukagawa
Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
82'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
90'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 2 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
FC Tokyo FC Tokyo
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
23
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
314
 
Số đường chuyền
 
365
21
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
85
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Warner Hahn
24
Osamu Henry Iyoha
8
Daigo Araki
19
Daiki Kaneko
25
Teppei Yachida
11
Ryogo Yamasaki
15
Yudai Kimura
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-3-3 FC Tokyo FC Tokyo
1
Wakahara
44
Sato
3
Asada
4
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
7
Kawasaki
10
Fukuoka
17
Kinoshit...
9
Oliveira
27
Yamada
27
Slowik
5
Nagatomo
4
Kimoto
3
Morishig...
49
Bangnaga...
37
Kei
10
Higashi
35
Tsukagaw...
39
Nakagawa
9
Oliveira
15
Silva

Substitutes

41
Taishi Brandon Nozawa
17
Shuhei Tokumoto
44
Henrique Trevisan
48
Yuta Arai
26
Tsubasa Terayama
33
Kota Tawaratsumida
22
Pedro Henrique Perotti
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Warner Hahn 21
Osamu Henry Iyoha 24
Daigo Araki 8
Daiki Kaneko 19
Teppei Yachida 25
Ryogo Yamasaki 11
Yudai Kimura 15
Kyoto Sanga FC Tokyo
41 Taishi Brandon Nozawa
17 Shuhei Tokumoto
44 Henrique Trevisan
48 Yuta Arai
26 Tsubasa Terayama
33 Kota Tawaratsumida
22 Pedro Henrique Perotti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
48.7% Kiểm soát bóng 46.6%
13.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (19trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
4

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 2 6.5
14 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 2 4 6.6
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
16 Shohei Takeda Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.3
4 Rikito Inoue Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
1 Tomoya Wakahara Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.4
27 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
7 Sota Kawasaki Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.4
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.5
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.6
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ