Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
FC Tokyo
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.97
0.97
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.73
0.73
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.66
0.66
O
1
1.03
1.03
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
FC Tokyo
8'
0 - 1 Masato Morishige
Taiki Hirato 1 - 1
18'
26'
1 - 2 Teruhito Nakagawa
Kyo Sato
34'
36'
Masato Morishige
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Rikito Inoue
Ra sân: Rikito Inoue
46'
Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kyo Sato
46'
49'
1 - 3 Diego Queiroz de Oliveira
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
63'
Keigo Higashi
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
63'
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Koki Tsukagawa
Ra sân: Koki Tsukagawa
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
65'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
65'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Fuki Yamada
70'
70'
Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
71'
Reon Nozawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
83'
Reon Nozawa
90'
Kanta Doi
Ra sân: Henrique Trevisan
Ra sân: Henrique Trevisan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
FC Tokyo
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
4
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
86
44
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
4-2-3-1
FC Tokyo
1
Wakahara
44
Sato
3
Asada
4
Inoue
14
Shirai
19
Kaneko
39
Hirato
25
Yachida
15
Kimura
9
Oliveira
27
Yamada
41
Nozawa
37
Kei
3
Morishig...
44
Trevisan
5
Nagatomo
7
Matsuki
8
ABE
39
Nakagawa
11
Watanabe
35
Tsukagaw...
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Hisashi Appiah Tawiah
5
Shinnosuke Fukuda
20
Shimpei Fukuoka
10
Kosuke Kinoshita
17
Temma Matsuda
18
Takumi Miyayoshi
13
Gakuji Ota
26
FC Tokyo
32
Kanta Doi
10
Keigo Higashi
1
Tsuyoshi Kodama
42
Reon Nozawa
22
Pedro Henrique Perotti
33
Kota Tawaratsumida
17
Shuhei Tokumoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
16
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
2.1
2.3
Bàn thua
1.4
6.6
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
4.6
51.1%
Kiểm soát bóng
47.9%
12.8
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (17trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
3