La Equidad
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Envigado FC
Địa điểm: MetLife Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.88
0.88
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.87
0.87
1
1.83
1.83
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Envigado FC
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
163
Số đường chuyền
115
6
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
6
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
4
3
Thử thách
3
33
Pha tấn công
29
26
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-3-3
4-2-3-1
Envigado FC
1
Ortega
3
Correa
5
Campo
2
Polanco
14
Acosta
10
Echavarr...
20
Castro
6
Gualco
13
Chaverra
11
Guevara
22
Camacho
23
Parra
15
Cuervo
16
Mosquera
5
Norena
17
Rodalleg...
8
Sinister...
28
Mercado
7
Rojas
11
Alvarez
70
Charrupí
9
Becerra
Đội hình dự bị
La Equidad
Yoiver Gonzalez Mosquera
15
Jose Manuel Hernandez Chavez
16
Santiago Lopez Grobin
25
Juan Mahecha Molina
24
Eddy Andres Perez Gutierrez
12
Jorge Luis Ramos Sanchez
9
Kevin Salazar
8
Envigado FC
34
Luis Diaz
33
Reinaldo Miguel Fontalvo Freile
25
Laurent Gomez
18
William Hurtado
30
Jaramillo J.
6
Julian Palacio
29
Daniel Zapata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
46.33%
Kiểm soát bóng
13.33%
10.67
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.5
6.3
Phạt góc
3.8
1.9
Thẻ vàng
2.7
5.6
Sút trúng cầu môn
2.7
54.6%
Kiểm soát bóng
32.7%
11.5
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (22trận)
Chủ
Khách
Envigado FC (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2