Vòng 1
19:00 ngày 14/08/2023
Lamphun Warrior
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Sukhothai
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 2.5
0.90
U 2.5
0.86
1
1.65
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Phút
Sukhothai Sukhothai
Pumwisat A. 1 - 0
Kiến tạo: Lucca Borges De Brito
match goal
4'
35'
match yellow.png Sansern Limwatthana
40'
match yellow.png Ryohei Arai
48'
match yellow.png Piyarat Lajangreed
62'
match goal 1 - 1 Kasemkulwirai K.
Kiến tạo: John Baggio
64'
match goal 1 - 2 John Baggio
Kiến tạo: Nelson Bonilla
81'
match yellow.png Nelson Bonilla
Maung Maung Lwin match yellow.png
82'
Srikampang S. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Sukhothai Sukhothai
6
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
256
 
Số đường chuyền
 
287
15
 
Phạm lỗi
 
10
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Thử thách
 
8
80
 
Pha tấn công
 
81
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 4.33
5 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 51%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.4
4.8 Phạt góc 5.7
3.9 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 5.2
48.9% Kiểm soát bóng 52%
9.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamphun Warrior (34trận)
Chủ Khách
Sukhothai (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
7
HT-H/FT-T
1
6
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
2
3
1
0