Vòng 33
02:00 ngày 29/03/2022
Las Palmas
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Leganes
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
2.15
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Leganes Leganes
20'
match goal 0 - 1 Yacine Qasmi
Armando Sadiku 1 - 1
Kiến tạo: Alvaro Lemos
match goal
23'
Kirian Rodriguez Concepcion 2 - 1
Kiến tạo: Jonathan Viera Ramos
match goal
26'
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina match yellow.png
27'
36'
match yellow.png Seydouba Cisse
Jonathan Viera Ramos 3 - 1 match pen
38'
39'
match yellow.png Allan-Romeo Nyom
42'
match yellow.png Yacine Qasmi
46'
match change Sergi Palencia Hurtado
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
46'
match change Borja Garces Moreno
Ra sân: Yacine Qasmi
Raul Navas
Ra sân: Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
match change
46'
53'
match yellow.png Sergi Palencia Hurtado
54'
match change Luis Amaranto Perea
Ra sân: Seydouba Cisse
57'
match yellow.png Jimmy Giraudon
Maikel Mesa
Ra sân: oscar Clemente
match change
65'
65'
match change Lazar Randelovic
Ra sân: Robert Ibanez
Roberto Gonzalez
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
match change
66'
72'
match goal 3 - 2 Javier Hernandez Cabrera
Alvaro Lemos Goal awarded match var
72'
75'
match change Juan Munoz
Ra sân: Jon Bautista
Armando Sadiku 4 - 2 match goal
76'
80'
match yellow.png Ruben Pardo Gutierrez
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
match change
83'
Eric Curbelo match yellow.png
88'
Fabio Gonzalez
Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Leganes Leganes
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
26
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
602
 
Số đường chuyền
 
325
14
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
5
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
10
99
 
Pha tấn công
 
97
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Roberto Gonzalez
11
Benito Ramirez Del Toro
9
Rafael Sebastian Mujica Garcia
8
Maikel Mesa
24
Francisco Jesus Crespo Garcia
16
Raul Navas
18
Oscar Francisco Garcia Quintela
7
Adalberto Penaranda Maestre
2
Alex Diez
4
Alex Suarez
1
Raul Fernandez Mateos
15
Fabio Gonzalez
Las Palmas Las Palmas 4-3-3
4-4-2 Leganes Leganes
13
a
30
Bermudez
6
Curbelo
29
Oubina
14
Lemos
21
Ramos
22
Mfulu
20
Concepci...
17
Clemente
10
Ruiz
19
2
Sadiku
25
Jimenez
22
Nyom
15
Giraudon
6
González
20
Cabrera
7
Ibanez
32
Cisse
18
Gutierre...
10
Diaz
24
Bautista
21
Qasmi

Substitutes

3
Unai Bustinza Martinez
12
Lazar Randelovic
28
Borja Garces Moreno
17
Javier Eraso
2
Sergi Palencia Hurtado
34
Naim Garcia
13
Asier Riesgo Unamuno
19
Luis Amaranto Perea
1
Ivan Villar
11
Juan Munoz
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Roberto Gonzalez 25
Benito Ramirez Del Toro 11
Rafael Sebastian Mujica Garcia 9
Maikel Mesa 8
Francisco Jesus Crespo Garcia 24
Raul Navas 16
Oscar Francisco Garcia Quintela 18
Adalberto Penaranda Maestre 7
Alex Diez 2
Alex Suarez 4
Raul Fernandez Mateos 1
Fabio Gonzalez 15
Las Palmas Leganes
3 Unai Bustinza Martinez
12 Lazar Randelovic
28 Borja Garces Moreno
17 Javier Eraso
2 Sergi Palencia Hurtado
34 Naim Garcia
13 Asier Riesgo Unamuno
19 Luis Amaranto Perea
1 Ivan Villar
11 Juan Munoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.4
4.8 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
59.4% Kiểm soát bóng 50.2%
9.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (39trận)
Chủ Khách
Leganes (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
4
HT-H/FT-T
4
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
8
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
6
HT-B/FT-B
4
4
2
2