Vòng 1
00:30 ngày 13/08/2023
Las Palmas
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2
0.90
U 2
0.96
1
2.50
X
3.00
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.75
0.89
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Mallorca Mallorca
Sandro Ramirez Penalty awarded match var
27'
28'
match yellow.png Jose Manuel Arias Copete
Jonathan Viera Ramos 1 - 0 match pen
29'
Kirian Rodriiguez match yellow.png
39'
41'
match hong pen Vedat Muriqi
46'
match change Sergi Darder
Ra sân: Giovanni Gonzalez
46'
match change Antonio Jose Raillo Arenas
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
53'
match yellow.png Omar Mascarell Gonzalez
60'
match change Cyle Larin
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
60'
match change Samuel Almeida Costa
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
Sergi Cardona Bermudez
Ra sân: Daley Sinkgraven
match change
64'
Munir El Haddadi
Ra sân: Marc Cardona
match change
64'
70'
match goal 1 - 1 Antonio Jose Raillo Arenas
Kiến tạo: Sergi Darder
Alvaro Lemos match yellow.png
84'
Enzo Loiodice match yellow.png
84'
85'
match change Javi Llabres
Ra sân: Manuel Morlanes
Omenuke Mfulu
Ra sân: Kirian Rodriiguez
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
27
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
605
 
Số đường chuyền
 
255
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
6
27
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
77
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sergi Cardona Bermudez
17
Munir El Haddadi
22
Omenuke Mfulu
1
Aaron Escandell
15
Mika Marmol
6
Eric Curbelo
28
Julian Vincente Araujo
31
Juanma Herzog
24
Pejino
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
11
Benito Ramirez Del Toro
29
Inaki Gonzalez
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
5-3-2 Mallorca Mallorca
13
Valles
18
Sinkgrav...
4
Suarez
23
Oubina
14
Lemos
9
Ramirez
12
Loiodice
20
Rodriigu...
5
Jimenez
21
Ramos
19
Cardona
1
Rajkovic
15
Maffeo
20
Gonzalez
24
Valjent
6
Copete
11
Jorda
14
Vazquez
5
Gonzalez
8
Morlanes
7
Muriqi
23
Diedhiou

Substitutes

21
Antonio Jose Raillo Arenas
10
Sergi Darder
12
Samuel Almeida Costa
17
Cyle Larin
34
Javi Llabres
13
Dominik Greif
31
Pere Joan Garcia Bauza
3
Antonio Latorre Grueso
4
Siebe Van der Heyden
18
Antonio Sanchez Navarro
26
Rubén Quintanilla
9
Abdon Prats Bastidas
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Sergi Cardona Bermudez 3
Munir El Haddadi 17
Omenuke Mfulu 22
Aaron Escandell 1
Mika Marmol 15
Eric Curbelo 6
Julian Vincente Araujo 28
Juanma Herzog 31
Pejino 24
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Benito Ramirez Del Toro 11
Inaki Gonzalez 29
Las Palmas Mallorca
21 Antonio Jose Raillo Arenas
10 Sergi Darder
12 Samuel Almeida Costa
17 Cyle Larin
34 Javi Llabres
13 Dominik Greif
31 Pere Joan Garcia Bauza
3 Antonio Latorre Grueso
4 Siebe Van der Heyden
18 Antonio Sanchez Navarro
26 Rubén Quintanilla
9 Abdon Prats Bastidas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
59.4% Kiểm soát bóng 45%
9.3 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (39trận)
Chủ Khách
Mallorca (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
3
HT-H/FT-T
4
5
3
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
3
2
7
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
2
2

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 1 1 2 61 54 88.52% 0 0 74 7.4
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 2 1 0 21 17 80.95% 0 0 43 6.9
18 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 65 6.7
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.4
22 Omenuke Mfulu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.7
14 Alvaro Lemos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 35 89.74% 0 3 67 6.8
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 0 3 29 6.2
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 1 43 33 76.74% 0 0 50 6.4
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 0 0 74 66 89.19% 0 4 88 6.7
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 39 6.4
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 82 75 91.46% 0 1 101 6.9
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 0 0 94 84 89.36% 0 1 110 6.9
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 58 56 96.55% 0 1 67 6.8
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.4

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 3 0 0 23 17 73.91% 0 1 48 7
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 37 6.6
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.4
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 32 6.9
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 3 14 10 71.43% 0 0 26 7.2
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 5 0 3 13 8 61.54% 0 3 27 6.4
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 0 1 9 6.6
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 36 6.9
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 1 1 0 18 13 72.22% 0 2 24 7.4
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 11 47.83% 0 2 56 6.5
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 1 23 7.1
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.6
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 33 6.8
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 2 20 6.7
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.2
34 Javi Llabres Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ