Vòng 10
19:00 ngày 22/10/2023
Las Palmas
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rayo Vallecano 1
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.75
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina match yellow.png
20'
Munir El Haddadi match hong pen
34'
Julian Vincente Araujo
Ra sân: Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
match change
46'
46'
match change Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Enrique Perez Munoz
Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Pejino
match change
62'
Maximo Perrone
Ra sân: Enzo Loiodice
match change
62'
66'
match change Sergio Camello
Ra sân: Raul de Tomas
66'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Pathe Ciss
Alberto Moleiro
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
74'
77'
match change Oscar Guido Trejo
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Javier Munoz Jimenez match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Sergio Camello
Sory Kaba
Ra sân: Marc Cardona
match change
83'
86'
match yellow.png Oscar Valentín
89'
match change Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Alvaro Garcia
90'
match yellow.pngmatch red Oscar Valentín
Alex Suarez match yellow.png
90'
Maximo Perrone match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
565
 
Số đường chuyền
 
360
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
13
126
 
Pha tấn công
 
91
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Maximo Perrone
16
Sory Kaba
28
Julian Vincente Araujo
10
Alberto Moleiro
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
18
Daley Sinkgraven
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
14
Alvaro Lemos
31
Juanma Herzog
11
Benito Ramirez Del Toro
35
Alex González
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
4-4-2 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
23
Oubina
4
Suarez
17
Haddadi
12
Loiodice
20
Rodriigu...
5
Jimenez
24
Pejino
19
Cardona
1
Dimitrie...
20
Campeny
5
Umpierre...
24
Lejeune
12
Espino
7
Camacho
21
Ciss
23
Valentín
18
Garcia
22
Tomas
14
Munoz

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
17
Unai Lopez Cabrera
19
Jorge de Frutos Sebastian
34
Sergio Camello
9
Radamel Falcao
16
Abdul Mumin
2
Andrei Ratiu
3
Pep Chavarria
13
Dani Cardenas
29
Diego Mendez
6
Jose Pozo
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Maximo Perrone 8
Sory Kaba 16
Julian Vincente Araujo 28
Alberto Moleiro 10
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Daley Sinkgraven 18
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Aaron Escandell 1
Alvaro Lemos 14
Juanma Herzog 31
Benito Ramirez Del Toro 11
Alex González 35
Las Palmas Rayo Vallecano
8 Oscar Guido Trejo
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
17 Unai Lopez Cabrera
19 Jorge de Frutos Sebastian
34 Sergio Camello
9 Radamel Falcao
16 Abdul Mumin
2 Andrei Ratiu
3 Pep Chavarria
13 Dani Cardenas
29 Diego Mendez
6 Jose Pozo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 49%
10 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
2 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
59.4% Kiểm soát bóng 52.7%
9.3 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (39trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
4
HT-H/FT-T
4
5
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
7
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 3 1 1 16 10 62.5% 1 2 29 6.17
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 5.88
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 3 0 33 6.32
24 Pejino Cánh trái 2 2 2 16 14 87.5% 1 0 27 6.98
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 0 0 27 22 81.48% 1 1 35 6.34
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 42 6.97
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 1 32 25 78.13% 2 1 40 6.88
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 62 6.48
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 2 2 1 56 50 89.29% 0 3 65 7.3
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 26 76.47% 3 3 46 6.86
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.52

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 0 2 26 6.72
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 0 0 27 22 81.48% 0 2 38 6.85
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 8.39
18 Alvaro Garcia Cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 1 0 18 6.22
22 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 3 1 0 6 4 66.67% 0 0 17 6.16
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 26 6.22
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 9 60% 1 0 34 6.83
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 2 1 0 19 17 89.47% 0 0 36 7.6
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 3 0 20 6.39
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 23 6.34
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 26 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ