Vòng 3
00:30 ngày 26/08/2023
Las Palmas
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2
0.96
U 2
0.90
1
3.70
X
3.20
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.35
O 0.75
0.88
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Sociedad Sociedad
44'
match yellow.png Robin Le Normand
Sergi Cardona Bermudez match yellow.png
45'
46'
match change Sadiq Umar
Ra sân: Carlos Fernandez Luna
46'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez
match change
65'
Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Sory Kaba
match change
68'
72'
match yellow.png Brais Mendez
75'
match change Arsen Zakharyan
Ra sân: Brais Mendez
75'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Takefusa Kubo
Pejino
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
79'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
match change
79'
Omenuke Mfulu
Ra sân: Kirian Rodriiguez
match change
79'
82'
match yellow.png Igor Zubeldia
90'
match yellow.png Sadiq Umar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
33
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
466
 
Số đường chuyền
 
423
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
29
3
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
7
102
 
Pha tấn công
 
109
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Omenuke Mfulu
23
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
5
Javier Munoz Jimenez
11
Benito Ramirez Del Toro
24
Pejino
6
Eric Curbelo
14
Alvaro Lemos
19
Marc Cardona
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
35
Alex González
Las Palmas Las Palmas 4-3-3
4-2-3-1 Sociedad Sociedad
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
4
Suarez
28
Araujo
21
Ramos
20
Rodriigu...
12
Loiodice
9
Ramirez
16
Kaba
17
Haddadi
1
Remiro
18
Traore
5
Zubeldia
24
Normand
3
Capellan
4
Ibanez
8
Zazon
14
Kubo
23
Mendez
7
Muguruza
9
Luna

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
19
Sadiq Umar
12
Arsen Zakharyan
10
Mikel Oyarzabal
17
Robert Navarro
22
Benat Turrientes
32
Unai Marrero Larranaga
15
Diego Rico Salguero
2
Alex Sola
20
Jon Pacheco
29
Pablo Marin Tejada
16
Jon Ander Olasagasti
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Omenuke Mfulu 22
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina 23
Javier Munoz Jimenez 5
Benito Ramirez Del Toro 11
Pejino 24
Eric Curbelo 6
Alvaro Lemos 14
Marc Cardona 19
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Aaron Escandell 1
Alex González 35
Las Palmas Sociedad
11 Mohamed Ali-Cho
19 Sadiq Umar
12 Arsen Zakharyan
10 Mikel Oyarzabal
17 Robert Navarro
22 Benat Turrientes
32 Unai Marrero Larranaga
15 Diego Rico Salguero
2 Alex Sola
20 Jon Pacheco
29 Pablo Marin Tejada
16 Jon Ander Olasagasti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
59.4% Kiểm soát bóng 55.3%
9.3 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (39trận)
Chủ Khách
Sociedad (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
4
HT-H/FT-T
4
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
2
6
8
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
4
4
3
5

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 1 0 4 34 32 94.12% 3 0 42 6.72
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 2 1 3 20 15 75% 0 2 26 7
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 2 0 0 13 11 84.62% 0 1 24 5.97
16 Sory Kaba Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 4 19 6.24
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.45
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 33 6.34
4 Alex Suarez Trung vệ 1 0 0 30 28 93.33% 0 1 40 7.55
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 44 6.58
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 1 2 33 6.57
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 31 6.42
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 47 6.85

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 1 4 27 6.56
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 26 7.19
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 34 6.92
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 21 6.44
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 32 6.48
9 Carlos Fernandez Luna Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 14 6.18
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 22 6.52
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 2 1 28 6.72
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 25 6.72
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 29 6.24
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 21 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ