Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
LASK Linz
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Toulouse
Địa điểm: Forest Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.95
O 2.75
0.89
U 2.75
0.85
1
2.50
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
Toulouse Toulouse
Marin Ljubicic match yellow.png
36'
Robert Zulj match yellow.png
47'
54'
match goal 0 - 1 Thijs Dallinga
Kiến tạo: Cesar Gelabert
Marin Ljubicic 1 - 1
Kiến tạo: Filip Stojkovic
match goal
61'
67'
match change Frank Magri
Ra sân: Ibrahim Cissoko
67'
match change Denis Genreau
Ra sân: Cesar Gelabert
Florian Flecker
Ra sân: Filip Stojkovic
match change
70'
74'
match yellow.png Christian Mawissa Elebi
76'
match change Naatan Skytta
Ra sân: Cristhian Casseres Jr
76'
match change Gabriel Suazo
Ra sân: Thijs Dallinga
Thomas Goiginger
Ra sân: Maksym Talovierov
match change
79'
83'
match goal 1 - 2 Gabriel Suazo
Kiến tạo: Aron Donnum
Moussa Kone
Ra sân: Marin Ljubicic
match change
88'
Elias Havel
Ra sân: Moses Usor
match change
89'
90'
match yellow.png Aron Donnum
90'
match change Kevin Keben Biakolo
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
Sascha Horvath match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
Toulouse Toulouse
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
433
 
Số đường chuyền
 
345
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
26
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
111
 
Pha tấn công
 
92
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Thomas Goiginger
29
Florian Flecker
24
Elias Havel
11
Moussa Kone
28
Jorg Siebenhandl
14
Husein Balic
33
Felix Luckeneder
36
Lukas Jungwirth
55
Ebrima Darboe
25
Sanoussy Ba
18
Branko Jovicic
LASK Linz LASK Linz 3-4-1-2
4-4-2 Toulouse Toulouse
1
Lawal
4
Talovier...
16
Andrade
5
Ziereis
2
Bello
30
Horvath
21
Ljubicic
22
Stojkovi...
10
Zulj
17
Usor
9
Ljubicic
50
Restes
13
Elebi
6
Costa
2
Nicolais...
23
Diarra
15
Donnum
8
Sierro
24
Jr
10
Cissoko
11
Gelabert
9
Dallinga

Substitutes

5
Denis Genreau
25
Kevin Keben Biakolo
17
Gabriel Suazo
22
Naatan Skytta
19
Frank Magri
21
Mamady Alex Bangre
14
Yanis Begraoui
40
Justin Lacombe
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
30
Alex Dominguez
Đội hình dự bị
LASK Linz LASK Linz
Thomas Goiginger 27
Florian Flecker 29
Elias Havel 24
Moussa Kone 11
Jorg Siebenhandl 28
Husein Balic 14
Felix Luckeneder 33
Lukas Jungwirth 36
Ebrima Darboe 55
Sanoussy Ba 25
Branko Jovicic 18
LASK Linz Toulouse
5 Denis Genreau
25 Kevin Keben Biakolo
17 Gabriel Suazo
22 Naatan Skytta
19 Frank Magri
21 Mamady Alex Bangre
14 Yanis Begraoui
40 Justin Lacombe
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi
30 Alex Dominguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
47.9% Kiểm soát bóng 47%
11.2 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (42trận)
Chủ Khách
Toulouse (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
5
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
6
8
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
4
6

LASK Linz LASK Linz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Robert Zulj Tiền vệ công 1 0 0 12 7 58.33% 1 1 20 6.16
22 Filip Stojkovic Hậu vệ cánh phải 2 1 1 14 7 50% 0 1 29 6.49
5 Phillip Ziereis Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 3 37 6.89
30 Sascha Horvath Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 14 77.78% 4 0 30 6.51
21 Ivan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 17 6.28
2 George Bello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 30 6.25
1 Tobias Lawal Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 7.04
16 Andres Andrade Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 33 6.95
4 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 1 30 27 90% 0 0 36 6.62
9 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.1
17 Moses Usor Cánh phải 1 1 0 7 4 57.14% 3 2 21 6.82

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 5 1 44 6.75
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 1 0 0 17 14 82.35% 0 1 21 6.46
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 22 75.86% 1 0 48 6.36
15 Aron Donnum Midfielder 1 0 0 17 14 82.35% 1 0 26 6.12
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 6.43
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 0 0 1 16 13 81.25% 1 1 27 6.45
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 2 20 6.29
11 Cesar Gelabert Tiền vệ công 4 2 0 19 17 89.47% 0 0 28 6.6
10 Ibrahim Cissoko Cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 33 6.56
13 Christian Mawissa Elebi 0 0 1 29 24 82.76% 1 0 51 7.18
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 21 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ