Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 04/09/2021
Latvia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
-1.25
1.00
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
9.00
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Na Uy Na Uy
20'
match pen 0 - 1 Erling Haland
Roberts Ozols
Ra sân: Pavels Steinbors
match change
43'
60'
match change Patrick Berg
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
60'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Vladislavs Gutkovskis match yellow.png
62'
66'
match goal 0 - 2 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Birger Meling
Roberts Uldrikis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
match change
70'
Arturs Zjuzins
Ra sân: Kriss Karklins
match change
70'
Raimonds Krollis
Ra sân: Andrejs Ciganiks
match change
75'
Vladislavs Fjodorovs
Ra sân: Vladimirs Kamess
match change
75'
78'
match change Mats Moller Daehli
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
88'
match change Joshua King
Ra sân: Erling Haland
88'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Martin Odegaard
Vladislavs Fjodorovs match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Na Uy Na Uy
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
0
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
17%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
83%
245
 
Số đường chuyền
 
587
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
9
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
20
14
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
57
 
Pha tấn công
 
139
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Arturs Zjuzins
2
Vladislavs Sorokins
23
Rihards Matrevics
5
Renars Varslavans
20
Roberts Uldrikis
15
Vladislavs Fjodorovs
3
Marcis Oss
6
Elvis Stuglis
12
Roberts Ozols
16
Alvis Jaunzems
19
Raimonds Krollis
9
Davis Ikaunieks
Latvia Latvia 4-4-2
4-2-3-1 Na Uy Na Uy
1
Steinbor...
13
Jurkovsk...
4
Dubra
18
Tarasovs
11
Savalnie...
14
Ciganiks
21
Karklins
8
Emsis
7
Kamess
10
Ikauniek...
22
Gutkovsk...
1
Hansen
22
Pedersen
4
Strandbe...
3
Ajer
5
Meling
2
Thorsby
6
Normann
10
Odegaard
19
Thorstve...
11
Elyounou...
23
Haland

Substitutes

13
Per Kristian Bratveit
17
Fredrik Fredrik Bjorkan
16
Lunan Ruben Gabrielsen
8
Patrick Berg
21
Andreas Hanche-Olsen
9
Alexander Sorloth
18
Aron Donnum
7
Joshua King
12
Orjan Haskjold Nyland
14
Julian Ryerson
20
Mats Moller Daehli
15
Jens Petter Hauge
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Arturs Zjuzins 17
Vladislavs Sorokins 2
Rihards Matrevics 23
Renars Varslavans 5
Roberts Uldrikis 20
Vladislavs Fjodorovs 15
Marcis Oss 3
Elvis Stuglis 6
Roberts Ozols 12
Alvis Jaunzems 16
Raimonds Krollis 19
Davis Ikaunieks 9
Latvia Na Uy
13 Per Kristian Bratveit
17 Fredrik Fredrik Bjorkan
16 Lunan Ruben Gabrielsen
8 Patrick Berg
21 Andreas Hanche-Olsen
9 Alexander Sorloth
18 Aron Donnum
7 Joshua King
12 Orjan Haskjold Nyland
14 Julian Ryerson
20 Mats Moller Daehli
15 Jens Petter Hauge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 56%
8 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.3
2.2 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 5.8
2.9 Thẻ vàng 1.1
3.6 Sút trúng cầu môn 6.2
42.6% Kiểm soát bóng 56.4%
10.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (6trận)
Chủ Khách
Na Uy (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2