Vòng 5
01:45 ngày 23/09/2023
Lecce
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Genoa 1
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.38
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Genoa Genoa
7'
match yellow.png Koni De Winter
9'
match yellow.png Aaron Caricol
36'
match yellow.pngmatch red Aaron Caricol
46'
match change Johan Felipe Vasquez Ibarra
Ra sân: Koni De Winter
Pontus Almqvist match yellow.png
59'
Patrick Dorgu
Ra sân: Antonino Gallo
match change
60'
Remi Oudin
Ra sân: Hamza Rafia
match change
60'
76'
match change Silvan Hefti
Ra sân: Milan Badelj
77'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Mateo Retegui
Nicola Sansone
Ra sân: Mohamed Kaba
match change
79'
Roberto Piccoli
Ra sân: Gabriel Strefezza
match change
80'
Remi Oudin 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Gendrey
match goal
83'
Alexis Blin
Ra sân: Nikola Krstovic
match change
87'
89'
match change George Puscas
Ra sân: Albert Gudmundsson
90'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Stefano Sabelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
434
 
Số đường chuyền
 
347
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
32
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
26
8
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
79
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Patrick Dorgu
10
Remi Oudin
29
Alexis Blin
11
Nicola Sansone
91
Roberto Piccoli
83
Daniel Samek
24
Jeppe Corfitzen
23
Giacomo Faticanti
12
Lorenzo Venuti
21
Federico Brancolini
45
Rares Burnete
98
Alexandru Borbei
16
Joan Gonzalez
18
Medon Berisha
Lecce Lecce 4-3-3
4-4-2 Genoa Genoa
30
Falcone
25
Gallo
59
Touba
5
Pongraci...
17
Gendrey
8
Rafia
20
Ramadani
77
Kaba
27
Strefezz...
9
Krstovic
7
Almqvist
1
MartInez
4
Winter
13
Bani
5
Dragusin
3
Caricol
20
Sabelli
8
Strootma...
47
Badelj
32
Frendrup
19
Retegui
11
Gudmunds...

Substitutes

18
Caleb Ekuban
22
Johan Felipe Vasquez Ibarra
37
George Puscas
36
Silvan Hefti
17
Ruslan Malinovskyi
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
55
Ridgeciano Haps
2
Morten Thorsby
24
Filip Jagiello
25
Berkan smail Kutlu
33
Alan Matturro
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Patrick Dorgu 13
Remi Oudin 10
Alexis Blin 29
Nicola Sansone 11
Roberto Piccoli 91
Daniel Samek 83
Jeppe Corfitzen 24
Giacomo Faticanti 23
Lorenzo Venuti 12
Federico Brancolini 21
Rares Burnete 45
Alexandru Borbei 98
Joan Gonzalez 16
Medon Berisha 18
Lecce Genoa
18 Caleb Ekuban
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra
37 George Puscas
36 Silvan Hefti
17 Ruslan Malinovskyi
39 Daniele Sommariva
16 Nicola Leali
55 Ridgeciano Haps
2 Morten Thorsby
24 Filip Jagiello
25 Berkan smail Kutlu
33 Alan Matturro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.5
44.5% Kiểm soát bóng 47.1%
13.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (37trận)
Chủ Khách
Genoa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
2
HT-H/FT-T
3
5
1
6
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
5
2
3
1

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.46
7 Pontus Almqvist Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 25 6.24
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 30 6.42
59 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 33 6.78
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 0 0 28 6.68
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 5 1 0 6 6 100% 0 1 19 6.42
27 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 0 1 12 11 91.67% 3 0 25 6.5
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 33 6.38
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 13 86.67% 3 0 24 6.66
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 0 0 0 22 20 90.91% 1 1 28 6.63
77 Mohamed Kaba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 26 6.24

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 39 6.53
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 38 6.25
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 3 0 18 6.02
13 Mattia Bani Trung vệ 1 0 0 30 29 96.67% 0 1 38 6.65
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 1 0 1 18 17 94.44% 1 0 38 6.37
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.71
3 Aaron Caricol Defender 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 22 5.06
19 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.02
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.61
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 24 6.48
5 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ