Vòng 8
01:45 ngày 07/10/2023
Lecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Sassuolo
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.40
X
3.15
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Sassuolo Sassuolo
1'
match yellow.png Daniel Boloca
22'
match pen 0 - 1 Domenico Berardi
43'
match yellow.png Marcus Holmgren Pedersen
Hamza Rafia match yellow.png
44'
Nikola Krstovic 1 - 1
Kiến tạo: Federico Baschirotto
match goal
48'
Remi Oudin
Ra sân: Hamza Rafia
match change
63'
64'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Samuel Castillejo
65'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Andrea Pinamonti
Patrick Dorgu
Ra sân: Antonino Gallo
match change
65'
Nikola Krstovic match yellow.png
72'
80'
match yellow.png Gian Marco Ferrari
81'
match change Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Uros Racic
81'
match change Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Martin Erlic
Roberto Piccoli
Ra sân: Nikola Krstovic
match change
85'
Nicola Sansone
Ra sân: Pontus Almqvist
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Sassuolo Sassuolo
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
332
 
Số đường chuyền
 
464
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
29
24
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
118
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Patrick Dorgu
10
Remi Oudin
11
Nicola Sansone
91
Roberto Piccoli
59
Ahmed Touba
83
Daniel Samek
24
Jeppe Corfitzen
40
Jasper Samooja
21
Federico Brancolini
12
Lorenzo Venuti
16
Joan Gonzalez
18
Medon Berisha
Lecce Lecce 4-3-3
4-2-3-1 Sassuolo Sassuolo
30
Falcone
25
Gallo
6
Baschiro...
5
Pongraci...
17
Gendrey
8
Rafia
20
Ramadani
77
Kaba
27
Strefezz...
9
Krstovic
7
Almqvist
47
Consigli
3
Pedersen
5
Erlic
13
Ferrari
17
Vina
24
Boloca
6
Racic
10
Berardi
20
Castille...
45
Laurient...
9
Pinamont...

Substitutes

11
Nedim Bajrami
44
Ruan Tressoldi Netto
92
Gregoire Defrel
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
23
Cristian Volpato
25
Gianluca Pegolo
28
Alessio Cragno
8
Samuele Mulattieri
2
Filippo Missori
15
Emil Konradsen Ceide
42
Kristian Thorstvedt
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Patrick Dorgu 13
Remi Oudin 10
Nicola Sansone 11
Roberto Piccoli 91
Ahmed Touba 59
Daniel Samek 83
Jeppe Corfitzen 24
Jasper Samooja 40
Federico Brancolini 21
Lorenzo Venuti 12
Joan Gonzalez 16
Medon Berisha 18
Lecce Sassuolo
11 Nedim Bajrami
44 Ruan Tressoldi Netto
92 Gregoire Defrel
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
23 Cristian Volpato
25 Gianluca Pegolo
28 Alessio Cragno
8 Samuele Mulattieri
2 Filippo Missori
15 Emil Konradsen Ceide
42 Kristian Thorstvedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 37.33%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 2.2
6 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
44.5% Kiểm soát bóng 40.4%
13.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (37trận)
Chủ Khách
Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
6
HT-H/FT-T
3
5
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
5
2
4
0

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.74
7 Pontus Almqvist Cánh phải 2 1 0 10 6 60% 0 1 21 6.33
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 27 6.05
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 24 6.27
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 1 0 1 9 5 55.56% 0 3 14 6.01
27 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 4 0 35 6.77
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 2 0 23 6.09
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 13 10 76.92% 5 0 31 7.11
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 23 6.15
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 4 34 5.81
77 Mohamed Kaba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 1 0 26 6.32

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 7.38
10 Domenico Berardi Cánh phải 1 1 1 15 10 66.67% 0 0 20 6.74
20 Samuel Castillejo Cánh phải 2 0 1 26 24 92.31% 1 2 40 7.04
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 1 2 40 6.36
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 33 6.52
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 3 15 6.29
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 2 0 0 17 16 94.12% 0 1 27 6.52
17 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 1 1 30 6.82
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 20 6.36
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 32 6.52
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 42 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ