Vòng 10
01:45 ngày 05/10/2023
Leeds United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Queens Park Rangers (QPR) 1
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.91
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.30
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 1.25
1.10
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Crysencio Summerville 1 - 0
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
9'
26'
match yellow.png Sam Field
46'
match change Andre Dozzell
Ra sân: Jack Colback
46'
match change Albert Adomah
Ra sân: Paul Smyth
Patrick Bamford
Ra sân: Joel Piroe
match change
65'
Daniel James
Ra sân: Jaidon Anthony
match change
65'
69'
match yellow.png Osman Kakay
73'
match change Jimmy Dunne
Ra sân: Osman Kakay
78'
match change Rayan Kolli
Ra sân: Sinclair Armstrong
Ian Carlo Poveda
Ra sân: Crysencio Summerville
match change
80'
84'
match change Ziyad Larkeche
Ra sân: Steve Cook
90'
match red Asmir Begovic
Charlie Cresswell
Ra sân: Georginio Ruttier
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
478
 
Số đường chuyền
 
252
81%
 
Chuyền chính xác
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
48
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
35
10
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
35
13
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
92
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ian Carlo Poveda
5
Charlie Cresswell
9
Patrick Bamford
20
Daniel James
44
Ilia Gruev
8
Glen Kamara
30
Joe Gelhardt
28
Karl Darlow
6
Liam Cooper
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
3-4-2-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Meslier
25
Byram
21
Struijk
14
Rodon
2
Ayling
4
Ampadu
22
Gray
12
Anthony
7
Piroe
10
Summervi...
24
Ruttier
1
Begovic
2
Kakay
5
Cook
6
Clarke-S...
11
Smyth
4
Colback
8
Field
22
Paal
9
Dykes
10
Chair
30
Armstron...

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
37
Albert Adomah
3
Jimmy Dunne
17
Andre Dozzell
38
Rayan Kolli
23
Charlie Kelman
19
Elijah Dixon-Bonner
24
Stephen Duke-McKenna
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Ian Carlo Poveda 27
Charlie Cresswell 5
Patrick Bamford 9
Daniel James 20
Ilia Gruev 44
Glen Kamara 8
Joe Gelhardt 30
Karl Darlow 28
Liam Cooper 6
Leeds United Queens Park Rangers (QPR)
21 Ziyad Larkeche
37 Albert Adomah
3 Jimmy Dunne
17 Andre Dozzell
38 Rayan Kolli
23 Charlie Kelman
19 Elijah Dixon-Bonner
24 Stephen Duke-McKenna
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 43.67%
16.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1
7.2 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 4.1
58.9% Kiểm soát bóng 46.7%
10.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (54trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
4
7
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
8
3
HT-B/FT-B
1
9
3
5

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Luke Ayling Defender 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 35 6.41
25 Sam Byram Defender 0 0 1 31 24 77.42% 2 1 53 6.8
14 Joe Rodon Defender 1 0 0 37 35 94.59% 0 0 43 6.7
4 Ethan Ampadu Defender 0 0 1 46 42 91.3% 0 0 52 6.87
7 Joel Piroe Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.14
21 Pascal Struijk Defender 1 0 0 47 41 87.23% 0 4 53 7.03
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 6.41
24 Georginio Ruttier Forward 0 0 2 14 12 85.71% 1 0 25 7.25
10 Crysencio Summerville Tiền vệ công 2 1 2 14 14 100% 4 0 27 7.91
12 Jaidon Anthony Tiền vệ công 3 0 0 31 25 80.65% 4 0 50 6.42
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.8

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 5.84
4 Jack Colback Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.22
37 Albert Adomah Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Steve Cook Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 33 6.28
22 Kenneth Paal Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 23 6.11
6 Jake Clarke-Salter Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 32 6.15
10 Ilias Chair Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 18 5.94
17 Andre Dozzell Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Sam Field Defender 0 0 0 5 3 60% 0 2 10 6.18
9 Lyndon Dykes Forward 0 0 0 13 6 46.15% 0 5 21 6.59
2 Osman Kakay Defender 0 0 0 10 6 60% 0 1 23 6.84
11 Paul Smyth Midfielder 0 0 1 5 3 60% 1 1 19 6.39
30 Sinclair Armstrong Forward 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 15 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ