Vòng Qual.3
00:00 ngày 11/08/2023
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Austria Wien
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.93
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.85
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Austria Wien Austria Wien
11'
match goal 0 - 1 Muharem Huskovic
Kiến tạo: Dominik Fitz
21'
match yellow.png Marvin Potzmann
39'
match yellow.png Reinhold Ranftl
56'
match goal 0 - 2 Muharem Huskovic
Kiến tạo: Manuel Polster
Ernest Muci 1 - 2
Kiến tạo: Makana Baku
match goal
87'
Tomas Pekhart match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Austria Wien Austria Wien
11
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
12
5
 
Cản sút
 
7
25
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
599
 
Số đường chuyền
 
262
7
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Thử thách
 
23
122
 
Pha tấn công
 
94
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 66%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 7.3
2 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
48.9% Kiểm soát bóng 61.6%
12.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (48trận)
Chủ Khách
Austria Wien (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
6
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
0
0
HT-H/FT-H
4
2
8
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
3
6
3
8