Vòng Playoffs
02:00 ngày 01/09/2023
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Midtjylland

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]

Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.84
1
1.83
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Midtjylland Midtjylland
48'
match yellow.png Jose Carlos Ferreira Junior
Tomas Pekhart 1 - 0
Kiến tạo: Pawel Wszolek
match goal
53'
70'
match yellow.png Henrik Dalsgaard
Bartosz Slisz match yellow.png
70'
71'
match goal 1 - 1 Paulo Victor da Silva,Paulinho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Midtjylland Midtjylland
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
555
 
Số đường chuyền
 
578
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
5
25
 
Đánh đầu thành công
 
38
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
0
11
 
Thử thách
 
15
168
 
Pha tấn công
 
138
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 48%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4
48.9% Kiểm soát bóng 49.6%
12.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (48trận)
Chủ Khách
Midtjylland (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
6
7
HT-H/FT-T
4
4
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
3
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
3
6
1
5