Vòng 21
21:00 ngày 18/02/2024
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Puszcza Niepolomice
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.86
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.33
X
4.72
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.04
O 1
0.74
U 1
1.13

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
29'
match yellow.png Piotr Mrozinski
Marco Burch match yellow.png
38'
42'
match goal 0 - 1 Michal Koj
Kiến tạo: Artur Craciun
75'
match yellow.png Kamil Zapolnik
Josue Filipe Soares Pesqueira match yellow.png
76'
76'
match yellow.png Jakub Bartosz
Artur Jedrzejczyk match yellow.png
77'
Maciej Rosolek 1 - 1 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
19
 
Phạt góc
 
1
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
21
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
17
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
520
 
Số đường chuyền
 
217
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
7
6
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Thử thách
 
16
115
 
Pha tấn công
 
63
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 40%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
49.7% Kiểm soát bóng 41.3%
12.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (47trận)
Chủ Khách
Puszcza Niepolomice (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
6
HT-H/FT-T
4
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
4
4
0
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
1
0
HT-B/FT-B
3
5
0
3