Leicester City
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.47
2.47
X
3.30
3.30
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Aston Villa
Nampalys Mendy
63'
Kiernan Dewsbury-Hall
65'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
71'
72'
Douglas Luiz Soares de Paulo
James Maddison
75'
76'
Tim Iroegbunam
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
79'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Harvey Barnes
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
80'
Ayoze Perez
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
86'
90'
LEON BAILEY
90'
Marvelous Nakamba
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Aston Villa
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
4
14
Sút Phạt
15
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
505
Số đường chuyền
280
86%
Chuyền chính xác
68%
15
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
10
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
8
28
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
7
121
Pha tấn công
73
42
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-1-4-1
4-3-2-1
Aston Villa
1
Schmeich...
27
Castagne
4
Soyuncu
3
Fofana
2
Justin
24
Mendy
37
Lookman
22
Dewsbury...
8
Tieleman...
10
Maddison
29
Daka
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
18
Young
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
31
BAILEY
23
Correia
11
Watkins
Đội hình dự bị
Leicester City
Harvey Barnes
7
Marc Albrighton
11
Kelechi Iheanacho
14
Daniel Amartey
18
Ayoze Perez
17
Jamie Vardy
9
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Hamza Choudhury
20
Danny Ward
12
Aston Villa
47
Tim Iroegbunam
45
Benjamin Chrisene
16
Calum Chambers
25
Robin Olsen
58
Tommi OReilly
19
Marvelous Nakamba
20
Danny Ings
33
Carney Chukwuemeka
10
Emiliano Buendia Stati
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
3.67
58.67%
Kiểm soát bóng
58%
10.67
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.8
6.7
Phạt góc
5.5
1.4
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
3.8
59.5%
Kiểm soát bóng
51%
11
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
12
6
HT-H/FT-T
9
3
6
3
HT-B/FT-T
1
3
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
6
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
1
4
HT-B/FT-B
3
12
5
6