Leicester City
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.03
2.03
X
3.45
3.45
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Crystal Palace
32'
Tyrick Mitchell
34'
Joel Ward
Ra sân: Tyrick Mitchell
Ra sân: Tyrick Mitchell
Ademola Lookman 1 - 0
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
39'
Kiernan Dewsbury-Hall 2 - 0
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
45'
58'
Eberechi Eze
Ra sân: Conor Gallagher
Ra sân: Conor Gallagher
58'
James McArthur
Ra sân: Cheikhou Kouyate
Ra sân: Cheikhou Kouyate
65'
Wilfried Zaha
65'
Wilfried Zaha Penalty awarded
66'
2 - 1 Wilfried Zaha
Luke Thomas
67'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
76'
Harvey Barnes
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
77'
Timothy Castagne
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Crystal Palace
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
5
10
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
501
Số đường chuyền
495
84%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
12
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
9
22
Ném biên
19
21
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
113
Pha tấn công
90
37
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-3
4-2-3-1
Crystal Palace
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
2
Justin
22
Dewsbury...
24
Mendy
8
Tieleman...
37
Lookman
29
Daka
10
Maddison
13
Panadero
17
Clyne
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
8
Kouyate
15
Schlupp
9
Ayew
23
Gallaghe...
11
Zaha
14
Mateta
Đội hình dự bị
Leicester City
Harvey Barnes
7
Wesley Fofana
3
Eldin Jakupovic
35
Marc Albrighton
11
Janick Vestergaard
23
Kelechi Iheanacho
14
Timothy Castagne
27
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Hamza Choudhury
20
Crystal Palace
34
Martin Kelly
20
Christian Benteke
4
Luka Milivojevic
10
Eberechi Eze
5
James Tomkins
18
James McArthur
2
Joel Ward
1
Jack Butland
22
Odsonne Edouard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2.33
8
Sút trúng cầu môn
5.67
58.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
10.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
1
6.7
Phạt góc
4.1
1.4
Thẻ vàng
2
5.4
Sút trúng cầu môn
4.8
59.5%
Kiểm soát bóng
43.2%
11
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
5
HT-H/FT-T
9
3
4
5
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
3
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
5
1
HT-B/FT-B
3
12
1
4